Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오도독거리다

오도독거리다 {crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, (+ up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)


{munch } nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo


{gristle } xương sụn, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오독

    오독 [誤讀] { misreading } sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc), sự đọc/hiểu/giải...
  • 오돌오돌

    { gristly } (thuộc) xương sụn, như xương sụn, có sụn, { fibrous } có sợi, có thớ, có xơ, { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai;...
  • 오동보동하다

    오동보동하다 { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính...
  • 오동통하다

    오동통하다 { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính...
  • 오동포동

    { chubby } mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)
  • 오두막

    오두막(집) [-幕幕--] { a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính)...
  • 오두방정

    오두방정 { flightiness } tính hay thay đổi, tính đồng bóng, tính bông lông, tính phù phiếm, tính gàn, tính dở hơi, { giddiness...
  • 오들오들

    { shivering } run rẩy, lẩy bẩy, { shuddering } rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)
  • 오등

    오등 [吾等] [우리들] { we } chúng tôi, chúng ta, { us } chúng tôi, chúng ta, chúng mình
  • 오디션

    오디션 『映·라디오』 { an audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi...
  • 오디오

    오디오 { audio } (tech) thuộc âm thanh
  • 오뚝이

    { a tumbler } cốc (không có chân), người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay), con lật đật (đồ chơi), lẫy...
  • 오라이

    오라이 [버스 등 안내원의 발차 신호] all right! bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo;...
  • 오락

    오락 [娛樂] (an) amusement sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự...
  • 오랑캐

    오랑캐 { a barbarian } dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, người dã man, người man rợ, người thô lỗ
  • 오래

    오래2 [시간상으로 길게] { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn,...
  • 오래다

    오래다 { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ,...
  • 오래도록

    [영원토록] { forever } mãi mãi, vĩnh viễn, { eternally } đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên
  • 오래오래

    [영원히] { forever } mãi mãi, vĩnh viễn, { eternally } đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên, { everlastingly...
  • 오랫동안

    오랫동안 [썩 긴 동안] { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top