Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오버코트

오버코트 {an overcoat } áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn


(英) {a greatcoat } áo choàng, áo bành tô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오버타임

    오버타임 { overtime } quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định...
  • 오버핸드

    오버핸드 『정구』 { overhand } với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước
  • 오버홀

    오버홀 [기계 등의 분해 점검·정비] { an overhaul } sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə'hɔ:l],...
  • 오벨리스크

    오벨리스크 [방첨탑(方尖塔)] { an obelisk } đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cây hình tháp, (như) obelus
  • 오보

    { misinformation } sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng, { misreport } bản báo cáo sai, bản báo cáo láo
  • 오보에

    오보에 『樂』 { an oboe } (âm nhạc) kèn ôboa, ▷ 오보에 연주자 { an oboist } (âm nhạc) người thổi kèn ôboa
  • 오붓이

    오붓이 { substantially } về thực chất, về căn bản, { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng,...
  • 오붓하다

    오붓하다 [충분하다] { substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự,...
  • 오빠

    anh trai ( em gái gọi anh trai )
  • 오사리잡놈

    오사리잡놈 [-雜-] [온갖 못된 짓을 하는 잡놈] { scoundrel } tên vô lại, tên du thủ du thực, { a blackguard } người đê...
  • 오산

    오산 [誤算] [계산 착오] { miscalculation } sự tính sai, sự tính nhầm, { misjudge } xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai
  • 오선

    오선 [五線] 『樂』 { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ...
  • 오성

    오성 [悟性] 『心』 { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông...
  • 오세아니아

    오세아니아 [대양주] { oceania } châu Đại dương
  • 오소리

    오소리 『動』 { a badger } (tiếng địa phương) người bán hàng rong, (động vật học) con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi...
  • 오손

    오손 [汚損] { a stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...),...
  • 오솔길

    { a trail } vạch, vệt dài, vết, dấu vết, đường, đường mòn, (thiên văn học) đuôi, vệt, (nghĩa bóng) vết chân, đường...
  • 오수

    { zaffer } phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu)
  • 오순도순

    오순도순 { intimately } thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, { harmoniously } hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp
  • 오스트레일리아

    ▷ 오스트레일리아 사람 { an australian } (thuộc) nước uc, người uc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top