Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오솔길

{a trail } vạch, vệt dài, vết, dấu vết, đường, đường mòn, (thiên văn học) đuôi, vệt, (nghĩa bóng) vết chân, đường đi, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất), kéo, kéo lê, theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã, mở một con đường mòn (trong rừng), lê, quét, bò; leo (cây), đi kéo lê, lết bước, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất), kiếm chuyện, gây sự cãi nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오수

    { zaffer } phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu)
  • 오순도순

    오순도순 { intimately } thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, { harmoniously } hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp
  • 오스트레일리아

    ▷ 오스트레일리아 사람 { an australian } (thuộc) nước uc, người uc
  • 오스트리아

    ▷ 오스트리아 사람 { an austrian } (thuộc) nước ao, người ao
  • 오시

    { noon } trưa, buổi trưa, (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...), { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), - 1:00 { p } vật hình...
  • 오식

    오식 [誤植] { a misprint } lỗi in, in sai
  • 오신

    오신 [誤信] (a) misbelief sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm, { a fallacy } ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ...
  • 오실로그래프

    오실로그래프 『理』 { an oscillograph } (điện học) máy ghi dao động
  • 오실로스코프

    오실로스코프 『理』 { an oscilloscope } (điện học) cái nghiệm dao động
  • 오심

    { mistrial } vụ xử án sai, ㆍ 오심하다 { misjudge } xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai
  • 오십

    오십 [五十] { fifty } năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties)...
  • 오싹

    { shiver } sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi,...
  • 오아시스

    oases> (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái
  • 오역

    오역 [誤譯] { a mistranslation } sự dịch sai, bản dịch sai
  • 오연

    오연 [傲然] { arrogance } tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, { haughtiness } tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo...
  • 오열

    오열 [五列] ☞ 제오열 (☞ 제오)오열 [嗚咽] { sobbing } thổn thức, { weeping } đang khóc, khóc lóc (người), chy nước, rỉ...
  • 오염

    오염 [汚染] { pollution } sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng, sự làm nhơ bẩn (nước...), sự làm hư hỏng, sự làm sa...
  • 오월

    오월 [五月] { may } có thể, có lẽ, có thể (được phép), có thể (dùng thay cho cách giả định), chúc, cầu mong, cô gái, thiếu...
  • 오이

    quả dưa chuột.
  • 오이디푸스

    오이디푸스 『그神』 { oedipus } người giải đáp câu đố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top