Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오입

{adultery } tội ngoại tình, tội thông dâm


▷ 오입쟁이 {an adulterer } người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오자

    [잘못된 철자] { a misspelling } lỗi chính tả, [오식] { a misprint } lỗi in, in sai, { an erratum } lỗi in, lỗi viết, bản đính chính
  • 오전

    오전 [午前] { the forenoon } buổi sáng (trước 12 giờ), { the morning } buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, vào buổi bình minh của...
  • 오점

    오점 [汚點] [얼룩] { a blot } điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục,...
  • 오존

    오존 『化』 { ozone } (hoá học) ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch,...
  • 오종경기

    오종 경기 [五種競技] { the pentathlon } (thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp, ▷ 오종 경기 선수 { a pentathlete }...
  • 오종종하다

    오종종하다1 [빽빽하다] { dense } dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần, { thick } dày, to, mập, đặc,...
  • 오죽

    오죽(이나) { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu,...
  • 오죽잖다

    오죽잖다 { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan...
  • 오줌

    오줌 water(분비액으로서) nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ,...
  • 오지

    오지 [奧地] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,...
  • 오직

    오직 { simply } chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên, { solely } duy nhất, độc nhất, { merely } chỉ, đơn thuần,...
  • 오진

    오진 [誤診] 『醫』 { misdiagnosis } sự chẩn đoán sai (bệnh)
  • 오짓물

    오짓물 { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ...
  • 오징어

    a squid(뼈가 없는) súng cối bắn tàu ngầm, mực ống, mồi nhân tạo, câu bằng mồi mực, { an inkfish } con mực, { a pen } bút...
  • 오차

    오차 [誤差] 『數』 an (accidental) error (tech) sai số rủi ro, { an aberration } sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn,...
  • 오칭

    오칭 [誤稱] { a misnomer } sự nhầm tên, sự dùng từ sai, sự dùng thuật ngữ sai
  • 오카리나

    오카리나 『樂』 { an ocarina } (âm nhạc) kèn ocarina
  • 오케스트라

    ▷ 오케스트라 박스 { an orchestral pit } sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc
  • 오케이

    오케이 { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), ; { all right } bình yên vô sự; khoẻ...
  • 오탁

    오탁 [汚濁] { pollution } sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng, sự làm nhơ bẩn (nước...), sự làm hư hỏng, sự làm sa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top