Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오진

오진 [誤診] 『醫』 {misdiagnosis } sự chẩn đoán sai (bệnh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오짓물

    오짓물 { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ...
  • 오징어

    a squid(뼈가 없는) súng cối bắn tàu ngầm, mực ống, mồi nhân tạo, câu bằng mồi mực, { an inkfish } con mực, { a pen } bút...
  • 오차

    오차 [誤差] 『數』 an (accidental) error (tech) sai số rủi ro, { an aberration } sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn,...
  • 오칭

    오칭 [誤稱] { a misnomer } sự nhầm tên, sự dùng từ sai, sự dùng thuật ngữ sai
  • 오카리나

    오카리나 『樂』 { an ocarina } (âm nhạc) kèn ocarina
  • 오케스트라

    ▷ 오케스트라 박스 { an orchestral pit } sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc
  • 오케이

    오케이 { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), ; { all right } bình yên vô sự; khoẻ...
  • 오탁

    오탁 [汚濁] { pollution } sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng, sự làm nhơ bẩn (nước...), sự làm hư hỏng, sự làm sa...
  • 오토매틱

    오토매틱 { automatic } tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động
  • 오토바이

    오토바이 { a motorcycle } đi xe mô tô, lái xe mô tô
  • 오토자이로

    오토자이로 { an autogiro } máy bay tự lên thẳng, { an autogyro } máy bay tự lên thẳng
  • 오트밀

    오트밀 { oatmeal } bột yến mạch, cháo bột yến mạch, (英) { porridge } cháo yến mạch, hây khuyên lấy bản thân mình
  • 오판

    { a mistrial } vụ xử án sai
  • 오팔

    오팔 『鑛』 { opal } (khoáng chất) opan, (thương nghiệp) kính trắng đục
  • 오퍼

    오퍼 『商』 { an offer } sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời...
  • 오페라

    오페라 (an) opera opêra, ((thường) the opera) nghệ thuật opêra, ㆍ 오페라의 { operatic } (thuộc) opêra; như opêra
  • 오페론

    오페론 [유전 단위] { operon } (sinh vật học) operon
  • 오프사이드

    오프사이드 『축구·하키』 { offside } việt vị (bóng đá), bên phải; phía tay phải
  • 오프셋인쇄

    { offset } chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh...
  • 오픈

    ▷ 오픈 숍 (an) open shop (từ mỹ,nghĩa mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top