Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오프셋인쇄

{offset } chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch), (kiến trúc) rìa xiên (ở tường), khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line), (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng), bù lại, đền bù, bù đắp, (ngành in) in ôpxet



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오픈

    ▷ 오픈 숍 (an) open shop (từ mỹ,nghĩa mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên...
  • 오피스

    오피스 { an office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ...
  • 오한

    오한 [惡寒] { a chill } sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt,...
  • 오합지졸

    오합지졸 [烏合之卒] { a rabble } đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời...
  • 오해

    오해 [誤解] (a) misunderstanding sự hiểu lầm, sự bất hoà, { misapprehension } sự hiểu sai, sự hiểu lầm, { delusion } sự đánh...
  • 오현

    ▷ 오현금 [-琴] { a pentachord } (âm nhạc) đàn năm dây, chuỗi năm âm
  • 오호

    오호 [嗚呼] alas! chao ôi, (古) alack! (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi
  • 오후

    오후 [午後] { afternoon } buổi chiều, { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { m } m, m,...
  • 오히려

    { instead } để thay vào, để thế cho; đáng lẽ là, 2 [차라리] { rather } thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào,...
  • 옥 [玉]1 [보석] { a precious stone } đá quý, ngọc, { a gem } viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ...
  • 옥내

    ▷ 옥내 경기장 { a gymnasium } (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức), (口) { a gym } (như) gymnasium,...
  • 옥돌

    { jade } ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử
  • 옥배

    2 [잔] { a cup } tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén,...
  • 옥사

    옥사 [獄舍] { a prison } nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm, (美) { a penitentiary } trại cải tạo, trại...
  • 옥사쟁이

    (英) { a gaoler } cai ngục, cai tù, { a turnkey } người giữ chìa khoá nhà tù
  • 옥살이

    옥살이 [獄-] { penal servitude } tội khổ sai
  • 옥상

    ▷ 옥상 주택 { a penthouse } lều một mái, nhà kho, mái nhà, chái, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng
  • 옥새

    { the privy seal } quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng)
  • 옥수수

    옥수수 { indian corn } (thực vật học) cây ngô, bắp ngô; hạt ngô, (美) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc,...
  • 옥신각신

    { skirmish } (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý, (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ, { squabble } sự cãi nhau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top