Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오해

Mục lục

오해 [誤解] (a) misunderstanding sự hiểu lầm, sự bất hoà


{misapprehension } sự hiểu sai, sự hiểu lầm


{delusion } sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt, ảo tưởng, (y học) ảo giác


{misconception } sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai
ㆍ 오해하다 {misunderstand } hiểu lầm, hiểu sai


{mistake } lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được


{misapprehend } hiểu sai, hiểu lầm


{misconstrue } hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오현

    ▷ 오현금 [-琴] { a pentachord } (âm nhạc) đàn năm dây, chuỗi năm âm
  • 오호

    오호 [嗚呼] alas! chao ôi, (古) alack! (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi
  • 오후

    오후 [午後] { afternoon } buổi chiều, { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { m } m, m,...
  • 오히려

    { instead } để thay vào, để thế cho; đáng lẽ là, 2 [차라리] { rather } thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào,...
  • 옥 [玉]1 [보석] { a precious stone } đá quý, ngọc, { a gem } viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ...
  • 옥내

    ▷ 옥내 경기장 { a gymnasium } (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức), (口) { a gym } (như) gymnasium,...
  • 옥돌

    { jade } ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử
  • 옥배

    2 [잔] { a cup } tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén,...
  • 옥사

    옥사 [獄舍] { a prison } nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm, (美) { a penitentiary } trại cải tạo, trại...
  • 옥사쟁이

    (英) { a gaoler } cai ngục, cai tù, { a turnkey } người giữ chìa khoá nhà tù
  • 옥살이

    옥살이 [獄-] { penal servitude } tội khổ sai
  • 옥상

    ▷ 옥상 주택 { a penthouse } lều một mái, nhà kho, mái nhà, chái, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng
  • 옥새

    { the privy seal } quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng)
  • 옥수수

    옥수수 { indian corn } (thực vật học) cây ngô, bắp ngô; hạt ngô, (美) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc,...
  • 옥신각신

    { skirmish } (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý, (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ, { squabble } sự cãi nhau...
  • 옥양목

    옥양목 [玉洋木] (英) { calico } vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa, (美) { muslin } vải muxơlin (một thứ vải mỏng),...
  • 옥외

    옥외 [屋外] [집의 밖] { the outdoors } ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài (một toà nhà...), ngoài trời, ▷ 옥외...
  • 옥장이

    { a lapidary } (thuộc) đá, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc, ngắn gọn (văn phong), thợ mài,...
  • 옥좌

    { the throne } ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua, (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua
  • 옥타브

    옥타브 『樂』 { an octave } (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám, đoạn thơ tám câu; thơ tám câu, ngày thứ tám (kể từ ngày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top