Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

옥새

{the privy seal } quốc ấn (ở Anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 옥수수

    옥수수 { indian corn } (thực vật học) cây ngô, bắp ngô; hạt ngô, (美) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc,...
  • 옥신각신

    { skirmish } (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý, (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ, { squabble } sự cãi nhau...
  • 옥양목

    옥양목 [玉洋木] (英) { calico } vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa, (美) { muslin } vải muxơlin (một thứ vải mỏng),...
  • 옥외

    옥외 [屋外] [집의 밖] { the outdoors } ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài (một toà nhà...), ngoài trời, ▷ 옥외...
  • 옥장이

    { a lapidary } (thuộc) đá, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc, ngắn gọn (văn phong), thợ mài,...
  • 옥좌

    { the throne } ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua, (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua
  • 옥타브

    옥타브 『樂』 { an octave } (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám, đoạn thơ tám câu; thơ tám câu, ngày thứ tám (kể từ ngày...
  • 옥탄

    옥탄 『化』 { octane } (hoá học) octan
  • 옥황상제

    { heaven } thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, ((thường) số nhiều) (văn học) bầu...
  • 온 [전부의] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 온갖

    온갖 { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above,...
  • 온건

    온건 [穩健] { moderateness } tính ôn hoà, sự tiết chế, sự điều độ, tính vừa phải, tính phải chăng, { moderation } sự tiết...
  • 온기

    온기 [溫氣] { warmth } hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu,...
  • 온난

    { mild } nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ôn hoà, ấm áp (khí...
  • 온당

    온당 [穩當] { reasonableness } tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 온데간데없다

    온데간데없다 { vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến...
  • 온도

    온도 [溫度] { temperature } nhiệt độ, { heat } hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng...
  • 온도계

    온도계 [溫度計] { a thermometer } cái đo nhiệt, nhiệt biểu
  • 온돌

    { a hypocaust } (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) lò dưới sàn (để đun nước tắm hoặc sưởi ấm)
  • 온상

    온상 [溫床] { a hotbed } luống đất bón phân tươi, (nghĩa bóng) ổ, lò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top