- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
온순
온순 [溫順] { gentleness } tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc), { geniality } tính... -
온아
온아 [溫雅] { suavity } tính dịu ngọt, tính thơm dịu, tính khéo léo, tính ngọt ngào, { blandness } sự dịu dàng lễ phép, sự... -
온열요법
온열 요법 [溫熱療法] { thermotherapy } (y học) phép chữa (bệnh) bằng nhiệt -
온유
온유 [溫柔] [온화] { gentleness } tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc), { mildness... -
온음
▷ 온음표 (美) { a whole note } nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng), (英)... -
온전
{ whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa... -
온정
온정 [溫井] { a hot spring } suối nước nóng, { kindliness } lòng tốt, sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh),... -
온존
{ preserve } mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn,... -
온천
a spa(장소) suối khoáng, { a spa } suối khoáng -
온통
온통(으로) { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)... -
온화
{ temperate } có chừng mực, vừa phải, điều độ, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn (lời nói), { clement } khoan dung, nhân từ, ôn hoà... -
온후
온후 [溫厚] { gentleness } tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc), { suavity } tính... -
올
올2 [가닥] { a strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ... -
올곧다
올곧다1 [마음이 곧다] { honest } lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật,... -
올드미스
{ a spinster } bà cô (không chồng), (英) { a tabby } (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat), (động vật học)... -
올려본각
올려본각 [-角] 『數』 { an angle of elevation } (tech) góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện -
올리브
올리브 『植』 { an olive } (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu ôliu, (như) olive,branch, khuy áo hình quả ôliu,... -
올림표
올림표 [-標] 『樂』 a sharp(기호 #) sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua... -
올림피아드
올림피아드 { the olympiad } thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao Ô,lim,pích, cổ hy,lạp), đại hội thể thao quốc... -
올림픽
{ o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.