- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
옵티미즘
옵티미즘 [낙천주의] { optimism } sự lạc quang; tính lạc quan, (triết học) chủ nghĩa lạc quan -
옷가슴
옷가슴 { the breast } ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày),... -
옷감
옷감 [천] { cloth } vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt... -
옷깃
옷깃 [한복의 동정] { a neckband } cổ áo, (양복·와이셔츠의) { a collar } cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai;... -
옷농
{ a wardrobe } tủ quần áo, quần áo -
옷단
옷단 [옷의 가장자리를 접은 것] (美) { cuff } cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu... -
옷자락
옷자락 [허리 아래 부분] { a skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số... -
옷장
{ a wardrobe } tủ quần áo, quần áo -
옷차림
옷차림 [복장] { clothing } quần áo, y phục, { dress } quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc,... -
옹
옹 [癰] 『醫』 { a carbuncle } nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt), ngọc granat đỏ -
옹고집
옹고집 [壅固執] { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng,... -
옹골지다
옹골지다 [알차다] { substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn... -
옹골차다
{ sturdy } khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết, bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc),... -
옹글다
옹글다 { flawless } không có vết, không rạn nứt, không có chỗ hỏng, hoàn thiện, hoàn mỹ, { unbroken } không bị bẻ gãy, không... -
옹기
▷ 옹기장이 { a potter } (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất... -
옹두리
{ a knob } quả đám (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gò, đồi nhỏ,... -
옹벽
{ a revetment } lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...) -
옹색하다
옹색하다 [壅塞-]1 [군색하다] { straitened } (to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn, { needy } nghèo túng, { cramped... -
옹스트롬
옹스트롬 『理』 [단파장의 측정 단위] an angstrom unit(기호 Å) rađiô angstrom -
옹위
옹위 [擁衛] { guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.