Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

옷감

옷감 [천] {cloth } vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm, cùng một giuộc với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối


(재료로서) {material } vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết, chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải


texture(직물) sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
ㆍ 와이셔츠 옷감 {shirting } vải may áo sơ mi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 옷깃

    옷깃 [한복의 동정] { a neckband } cổ áo, (양복·와이셔츠의) { a collar } cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai;...
  • 옷농

    { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo
  • 옷단

    옷단 [옷의 가장자리를 접은 것] (美) { cuff } cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu...
  • 옷자락

    옷자락 [허리 아래 부분] { a skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số...
  • 옷장

    { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo
  • 옷차림

    옷차림 [복장] { clothing } quần áo, y phục, { dress } quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc,...
  • 옹 [癰] 『醫』 { a carbuncle } nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt), ngọc granat đỏ
  • 옹고집

    옹고집 [壅固執] { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng,...
  • 옹골지다

    옹골지다 [알차다] { substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn...
  • 옹골차다

    { sturdy } khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết, bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc),...
  • 옹글다

    옹글다 { flawless } không có vết, không rạn nứt, không có chỗ hỏng, hoàn thiện, hoàn mỹ, { unbroken } không bị bẻ gãy, không...
  • 옹기

    ▷ 옹기장이 { a potter } (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất...
  • 옹두리

    { a knob } quả đám (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gò, đồi nhỏ,...
  • 옹벽

    { a revetment } lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
  • 옹색하다

    옹색하다 [壅塞-]1 [군색하다] { straitened } (to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn, { needy } nghèo túng, { cramped...
  • 옹스트롬

    옹스트롬 『理』 [단파장의 측정 단위] an angstrom unit(기호 Å) rađiô angstrom
  • 옹위

    옹위 [擁衛] { guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn,...
  • 옹이

    옹이 { a knot } nút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), mắt gỗ,...
  • 옹졸하다

    { illiberal } hẹp hòi, không phóng khoáng, không có văn hoá, không có học thức, tầm thường, bần tiện, { intolerant } không dung...
  • 옹호

    옹호 [擁護] [보호] { protection } sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top