Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

와이셔츠

와이셔츠 {a shirt } áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, (từ lóng) bình tĩnh, (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn, bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)


a dress shirt(반소매 와이셔츠와 구별할 때) áo sơmi mặc khi bận lễ phục


▷ 와이셔츠감 {shirting } vải may áo sơ mi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 와이어

    와이어 { wire } dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ),...
  • 와이엠시에이

    와이 엠 시 에이 { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ...
  • 와이퍼

    와이퍼 { a wiper } người lau chùi, khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
  • 와이프

    와이프 { a wife } vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
  • 와인

    와인 [포도주] { wine } rượu vang; rượu, rượu thuốc, tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học), màu rượu vang,...
  • 와전

    { misinformation } sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng, { misinform } báo tin tức sai, làm cho đi sai hướng
  • 와중

    와중 [渦中] { a vortex } gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a whirlpool } xoáy nước
  • 와지

    와지 [窪地] { a hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng...
  • 와지끈

    { crash } vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...),...
  • 와짝

    { remarkably } đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ, rõ rệt, { markedly } rõ ràng; rõ rệt
  • 와트

    와트 『電』 { a watt } (điện học) oát, { wattage } lượng điện năng được biểu hiện bằng oát
  • 와해

    와해 [瓦解] { collapse } đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì...
  • 왁다그르르

    왁다그르르 { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...),...
  • 왁스

    왁스 { wax } sáp ong ((cũng) beeswax), chất sáp, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đĩa hát, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn...
  • 왁자그르르

    왁자그르르 { boisterously } dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo, { uproariously } rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động,...
  • 완강

    완강 [頑强] { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự...
  • 완결

    완결 [完結] { conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải...
  • 완고

    완고 [頑固] [올곧고 고집이 셈] { stubbornness } tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường, { obstinacy...
  • 완곡

    완곡 [婉曲] { a roundabout } theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ...
  • 완두

    완두 [豌豆] { a pea } (thực vật học) đậu hà,lan; đậu, (xem) like
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top