Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

완서

▷ 완서 악장 『樂』 {an adagio } (âm nhạc) khoan thai, (âm nhạc) nhịp khoan thai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 완수

    완수 [完遂] { completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, { accomplishment } sự hoàn...
  • 완연

    { obvious } rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên, { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở...
  • 완장

    완장 [腕章] { an armband } băng tay, { a brassard } băng tay
  • 완전

    완전 [完全] { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện...
  • 완제

    [완성하다] { complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người),...
  • 완충

    { buff } da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò, trần truồng, lột trần truồng, bằng da trâu, màu vàng sẫm, màu da bò, đánh...
  • 완치

    > { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, > { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
  • 완패

    (美口) a whitewash(경기에서의) nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng)...
  • 완하제

    { an aperient } nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng
  • 완화

    완화 [緩和] { relaxation } sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp...
  • 왈 [曰]1 [가로되] { said } (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết...
  • 왈가닥

    왈가닥 { a tomboy } cô gái tinh nghịch (như con trai), { a hoyden } cô gái hay nghịch nhộn, { a romp } đưa trẻ thích nô đùa ầm...
  • 왈가왈부

    { criticize } phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
  • 왈왈하다

    { violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng, { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ...
  • 왈츠

    왈츠 { a waltz } điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
  • 왈칵하다

    { impatient } thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ...
  • 왈패

    왈패 [曰牌] { a hussy } người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược, {...
  • 2 [제일인자] { a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua...
  • 왕겨

    왕겨 [王-] { chaff } trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng...
  • 왕골

    왕골 『植』 { a sedge } (thực vật học) cây cói túi, bãi cói túi, ㆍ 왕골의 { sedgy } mọc đầy lách, như lách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top