Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

완제

[완성하다] {complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn


{finish } sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt, hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai), (thông tục) giết chết, cho đi đời, (thông tục) làm mệt nhoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa, hoàn thành, kết thúc, làm xong, giết chết, kết liễu, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với


{liquidate } thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 완충

    { buff } da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò, trần truồng, lột trần truồng, bằng da trâu, màu vàng sẫm, màu da bò, đánh...
  • 완치

    > { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, > { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
  • 완패

    (美口) a whitewash(경기에서의) nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng)...
  • 완하제

    { an aperient } nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng
  • 완화

    완화 [緩和] { relaxation } sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp...
  • 왈 [曰]1 [가로되] { said } (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết...
  • 왈가닥

    왈가닥 { a tomboy } cô gái tinh nghịch (như con trai), { a hoyden } cô gái hay nghịch nhộn, { a romp } đưa trẻ thích nô đùa ầm...
  • 왈가왈부

    { criticize } phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
  • 왈왈하다

    { violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng, { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ...
  • 왈츠

    왈츠 { a waltz } điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
  • 왈칵하다

    { impatient } thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ...
  • 왈패

    왈패 [曰牌] { a hussy } người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược, {...
  • 2 [제일인자] { a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua...
  • 왕겨

    왕겨 [王-] { chaff } trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng...
  • 왕골

    왕골 『植』 { a sedge } (thực vật học) cây cói túi, bãi cói túi, ㆍ 왕골의 { sedgy } mọc đầy lách, như lách
  • 왕관

    왕관 [王冠] { the crown } mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, đỉnh, ngọn,...
  • 왕국

    왕국 [王國]1 [왕이 다스리는 나라] { a kingdom } vương quốc, (sinh vật học) giới, (nghĩa bóng) lĩnh vực, { a realm } vương...
  • 왕궁

    왕궁 [王宮] { the palace } cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo), quán ăn trang trí loè loẹt,...
  • 왕권

    왕권 [王權] { sovereignty } quyền tối cao, chủ quyền
  • 왕녀

    왕녀 [王女] { a princess } bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood), (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top