- Từ điển Hàn - Việt
왕릉
-lea> (thơ ca) cánh đồng cỏ, khoảng đất hoang, (nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
왕바람
왕바람 [王-] 『氣象』 { storm } dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận,... -
왕비
왕비 [王妃] { a queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân q, (đánh... -
왕성
{ prime } đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo, (thuộc) gốc,... -
왕세자
왕세자 [王世子] { the crown prince } hoàng thái tử, ▷ 왕세자비 { the crown princess } vợ hoàng thái tử -
왕수
{ aqua regia } (hoá học) nước cường -
왕시
왕시 [往時] [지나간 때] { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng;... -
왕왕
왕왕 [往往] { sometimes } đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì, { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { often... -
왕위
왕위 [王位] { the throne } ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua, (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua, { the crown } mũ miện; vua, ngôi vua,... -
왕자
2 [통치자] { a ruler } người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy, { a sovereign... -
왕정
2 [군주 정치] { monarchy } nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch, ▷ 왕정 복고 (영국의) { the restoration... -
왕조
왕조 [王朝] { a dynasty } triều đại, triều vua, ㆍ 왕조의 { dynastic } (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua -
왕족
왕족 [王族] (집합적) { royalty } địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân,... -
왕초
{ a boss } (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì);... -
왜
왜1 [어째서] { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá... -
왜가리
왜가리 『鳥』 { a heron } (động vật học) con diệc -
왜건
(英) { an estate car } xe có ngăn riêng xếp hành lý, 2 [무개화차] (英) { a waggon } xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt)... -
왜곡
왜곡 [歪曲] { distortion } sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó, sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...), tình trạng... -
왜림
(집합적) { shrubbery } bụi cây -
왜말
왜말 [倭-] { japanese } (thuộc) nhật bản, người nhật bản, tiếng nhật bản -
왜소
{ dwarfish } lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, { undersized } thấp nhỏ (người), { diminutive } (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.