Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

왕바람

왕바람 [王-] 『氣象』 {storm } dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí), (rađiô) sự nhiễu loạn, mạnh, dữ dội (gió, mưa), quát tháo, la lối, thét mắng, lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 왕비

    왕비 [王妃] { a queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân q, (đánh...
  • 왕성

    { prime } đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo, (thuộc) gốc,...
  • 왕세자

    왕세자 [王世子] { the crown prince } hoàng thái tử, ▷ 왕세자비 { the crown princess } vợ hoàng thái tử
  • 왕수

    { aqua regia } (hoá học) nước cường
  • 왕시

    왕시 [往時] [지나간 때] { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng;...
  • 왕왕

    왕왕 [往往] { sometimes } đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì, { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { often...
  • 왕위

    왕위 [王位] { the throne } ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua, (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua, { the crown } mũ miện; vua, ngôi vua,...
  • 왕자

    2 [통치자] { a ruler } người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy, { a sovereign...
  • 왕정

    2 [군주 정치] { monarchy } nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch, ▷ 왕정 복고 (영국의) { the restoration...
  • 왕조

    왕조 [王朝] { a dynasty } triều đại, triều vua, ㆍ 왕조의 { dynastic } (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua
  • 왕족

    왕족 [王族] (집합적) { royalty } địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân,...
  • 왕초

    { a boss } (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì);...
  • 왜1 [어째서] { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá...
  • 왜가리

    왜가리 『鳥』 { a heron } (động vật học) con diệc
  • 왜건

    (英) { an estate car } xe có ngăn riêng xếp hành lý, 2 [무개화차] (英) { a waggon } xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt)...
  • 왜곡

    왜곡 [歪曲] { distortion } sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó, sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...), tình trạng...
  • 왜림

    (집합적) { shrubbery } bụi cây
  • 왜말

    왜말 [倭-] { japanese } (thuộc) nhật bản, người nhật bản, tiếng nhật bản
  • 왜소

    { dwarfish } lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, { undersized } thấp nhỏ (người), { diminutive } (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ),...
  • 왜인

    왜인 [倭人] { a japanese } (thuộc) nhật bản, người nhật bản, tiếng nhật bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top