Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

왕세자

왕세자 [王世子] {the Crown Prince } hoàng thái tử


▷ 왕세자비 {the Crown Princess } vợ hoàng thái tử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 왕수

    { aqua regia } (hoá học) nước cường
  • 왕시

    왕시 [往時] [지나간 때] { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng;...
  • 왕왕

    왕왕 [往往] { sometimes } đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì, { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { often...
  • 왕위

    왕위 [王位] { the throne } ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua, (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua, { the crown } mũ miện; vua, ngôi vua,...
  • 왕자

    2 [통치자] { a ruler } người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy, { a sovereign...
  • 왕정

    2 [군주 정치] { monarchy } nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch, ▷ 왕정 복고 (영국의) { the restoration...
  • 왕조

    왕조 [王朝] { a dynasty } triều đại, triều vua, ㆍ 왕조의 { dynastic } (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua
  • 왕족

    왕족 [王族] (집합적) { royalty } địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân,...
  • 왕초

    { a boss } (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì);...
  • 왜1 [어째서] { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá...
  • 왜가리

    왜가리 『鳥』 { a heron } (động vật học) con diệc
  • 왜건

    (英) { an estate car } xe có ngăn riêng xếp hành lý, 2 [무개화차] (英) { a waggon } xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt)...
  • 왜곡

    왜곡 [歪曲] { distortion } sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó, sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...), tình trạng...
  • 왜림

    (집합적) { shrubbery } bụi cây
  • 왜말

    왜말 [倭-] { japanese } (thuộc) nhật bản, người nhật bản, tiếng nhật bản
  • 왜소

    { dwarfish } lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, { undersized } thấp nhỏ (người), { diminutive } (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ),...
  • 왜인

    왜인 [倭人] { a japanese } (thuộc) nhật bản, người nhật bản, tiếng nhật bản
  • 왜자하다

    { widespread } lan rộng, phổ biến, { sensational } gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân
  • 왜틀비틀

    왜틀비틀 { staggeringly } gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, { reelingly } quay cuồng, lảo đảo, loạng choạng, { falteringly...
  • 왝왝

    { retch } nôn oẹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top