Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

왕위

왕위 [王位] {the throne } ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua, (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua


{the crown } mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...), đỉnh đầu; đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...), đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh), thân răng, khổ giấy 15 x 20, thái tử, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang, đội mũ miện; tôn lên làm vua, thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho, đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh, làm cho hoàn hảo, bịt (răng, bằng vàng, bạc...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai), (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm, lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là, bọn vua chúa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 왕자

    2 [통치자] { a ruler } người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy, { a sovereign...
  • 왕정

    2 [군주 정치] { monarchy } nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch, ▷ 왕정 복고 (영국의) { the restoration...
  • 왕조

    왕조 [王朝] { a dynasty } triều đại, triều vua, ㆍ 왕조의 { dynastic } (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua
  • 왕족

    왕족 [王族] (집합적) { royalty } địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân,...
  • 왕초

    { a boss } (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì);...
  • 왜1 [어째서] { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá...
  • 왜가리

    왜가리 『鳥』 { a heron } (động vật học) con diệc
  • 왜건

    (英) { an estate car } xe có ngăn riêng xếp hành lý, 2 [무개화차] (英) { a waggon } xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt)...
  • 왜곡

    왜곡 [歪曲] { distortion } sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó, sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...), tình trạng...
  • 왜림

    (집합적) { shrubbery } bụi cây
  • 왜말

    왜말 [倭-] { japanese } (thuộc) nhật bản, người nhật bản, tiếng nhật bản
  • 왜소

    { dwarfish } lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, { undersized } thấp nhỏ (người), { diminutive } (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ),...
  • 왜인

    왜인 [倭人] { a japanese } (thuộc) nhật bản, người nhật bản, tiếng nhật bản
  • 왜자하다

    { widespread } lan rộng, phổ biến, { sensational } gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân
  • 왜틀비틀

    왜틀비틀 { staggeringly } gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, { reelingly } quay cuồng, lảo đảo, loạng choạng, { falteringly...
  • 왝왝

    { retch } nôn oẹ
  • { buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưa...
  • 왱그랑댕그랑

    { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa cợt)...
  • 왱왱

    2 [아이들의 글 읽는 소리] { aloud } lớn tiếng to, oang oang, inh lên, ầm ầm, (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành, { nosily } tò...
  • 외- { single } đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top