Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

외- {single } đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật; kiên định, người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn, (thể dục,thể thao) trận đánh đơn, vé chỉ đi một lần, (số nhiều) chọn ra, lựa ra


{sole } (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn


{only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra


외 [外] [그 밖] {except } trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại, trừ, trừ ra, không kể, (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi


{but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra, ngoài ra, nếu không (có), trừ phi, nếu không, mặt khác, nhưng mặt khác, nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là, ai... mà không, cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại, phản đối, nói trái lại


(…이상은) {beyond } ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., (xem) compare, (xem) control, (xem) hope, bao la, bát ngát, vô lý, phi lý, (xem) income, the beyond kiếp sau, thế giới bên kia, nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời


(이외에) {besides } ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra


{maternal } (thuộc) mẹ; của người mẹ; về phía mẹ ((đùa cợt)) của mẹ mình


2 [밖·표면] {outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy), nhiều nhất là, tối đa là, ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức), (từ lóng) hiểu, chén, nhậu, ở ngoài, ở gần phía ngoài, mỏng manh (cơ hội), của người ngoài, cao nhất, tối đa, ngoài, ra ngoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra, ngoài ra


{outer } ở phía ngoài, ở xa hơn, vòng ngoài cùng (mục tiêu), phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)


{foreign } (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 외갈래

    외갈래 { a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy,...
  • 외객

    외객 [外客] { a visitor } khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...), { a guest } khách, khách trọ...
  • 외겹

    { singles } trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
  • 외경

    외경 [外經] { the apocrypha } (tôn giáo) kinh nguỵ tác
  • 외계

    { the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của...
  • 외고집

    { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa,...
  • 외과

    외과 [外科] [의학의 한 분과] { surgery } khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ; sự mổ xẻ, phòng mổ, phòng khám bệnh; giờ khám...
  • 외과피

    외과피 [外果皮] 『植』 { the epicarp } (thực vật học) vỏ quả ngoài, { the exocarp } (thực vật học) vỏ quả ngoài
  • 외곽

    { the contour } đường viền, đường quanh, đường nét, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống,...
  • 외교

    외교 [外交] [외국과의 교제] { diplomacy } thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài...
  • 외교관

    { a diplomatist } nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao, { a diplomat } nhà ngoại giao, người khéo giao...
  • 외구

    외구 [畏懼] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,...
  • 외국

    { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • 외국인

    외국인 [外國人] { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • 외근

    ▷ 외근 기자 { a reporter } người báo cáo, phóng viên nhà báo, { a legman } (từ mỹ,nghĩa mỹ), phóng viên, người đi nhặt tin;...
  • 외다

    외다1 [불편하다] { unhandy } vụng, vụng về (người), bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ), { inconvenient } bất tiện, thiếu...
  • 외도

    { injustice } sự bất công, việc bất công
  • 외딴

    외딴 { isolated } cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra, { solitary } một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh,...
  • 외딸다

    { remote } xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng, { secluded...
  • 외떡잎

    외떡잎 『植』 { monocotyledon } (thực vật học) cây một lá mầm, ▷ 외떡잎 식물 { a monocotyledon } (thực vật học) cây một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top