Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

외면하다

[무시하다] {disregard } sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 외모

    { externals } vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài, những cái bề ngoài
  • 외목

    외목1 ☞ 외길목 (☞ 외길)2 [외목 장사] (a) monopoly độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền, { a monopolist } người...
  • 외방

    2 [바깥쪽] { the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy...
  • 외배엽

    외배엽 [外胚葉] 『生』 { an ectoderm } (sinh vật học) ngoại bì, { an ectoblast } (sinh vật học) lá ngoài
  • 외배유

    외배유 [外胚乳] 『生』 { a perisperm } (thực vật học) ngoại nhũ
  • 외부

    외부 [外部] [바깥쪽] { the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những...
  • 외선

    (전화의) { an outside line } đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà
  • 외설

    외설 [猥褻] { obscenity } sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm, { lewdness...
  • 외손

    { a grandchild } cháu (của ông bà), { a granddaughter } cháu gái (của ông bà), { a grandson } cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)
  • 외숙

    { an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú xam (hoa...
  • 외신

    외신 [外臣] [외국 사신] { an envoy } phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, (ngoại giao) công sứ đặc mệnh...
  • 외야

    외야 [外野] 『야구』 { the outfield } ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể thao) khu...
  • 외양

    { the ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...), an...
  • 외양간

    외양간 [養間] (말의) { a stable } vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò,...
  • 외연

    외연 [外延] 『論』 { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần...
  • 외우다

    { memorize } cách viết khác : memorise
  • 외유

    { go abroad } đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà, truyền đi, lan đi (câu chuyện...)
  • 외음부

    외음부 [外陰部] { the vulva } (giải phẫu) âm hộ
  • 외인

    외인 [外人]1 ☞ 외국인2 [밖의 사람] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề;...
  • 외장

    [겉칠] { coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, 『電』 (전선의) { sheathing } lớp bọc ngoài, lớp đậy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top