Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

외할아버지

{a grandfather } ông, đồng hồ to để đứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 외항

    { an outport } cảng trước; cảng ngoài, { the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột...
  • 외항선

    an ocean liner(▶ 특히 호화로운 객선) tàu biển chở khách
  • 외해

    [대양] { the ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...),...
  • 외향성

    외향성 [外向性] 『心』 { extroversion } sự hướng ngoại, ㆍ 외향성인 사람 { an extrovert } người quan tâm đến môi trường...
  • 외형

    { the turnover } sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người...
  • 외화

    { foreign exchange reserve } (econ) dự trữ ngoại hối.+ xem external reserve.
  • 외환

    외환 [外換] [외국환] { foreign exchange } (econ) ngoại hối.+ tiỀn hoặc các trÁi phiẾu sinh lời của một nước khác.
  • 왼손잡이

    { a lefty } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái
  • 욋가지

    욋가지 [¿] 『建』 { a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati
  • { these } này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
  • 요가

    요가 { yoga } (triết học); (tôn giáo) thuyết du già, ㆍ 요가의 수련자 { a yogi } người theo thuyết du già
  • 요강

    { the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), [취지서] { a prospectus } prəs'pektəsiz/,...
  • 요건

    { a requisite } cần thiết, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết, vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
  • 요격

    요격 [邀擊] { an ambush } cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích, quân mai phục, nơi phục kích, nơi mai phục, sự nằm...
  • 요결

    요결 [要訣]1 [비결] { a key } hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn...
  • 요괴

    요괴 [妖怪] [요망스러운 마귀] { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một...
  • 요구르트

    요구르트 { yogurt } sữa chua
  • 요금

    요금 {料金} tiền tiêu phí,tiền sử dụng, 요금 {瑤琴} dao cầm (đàn làm bằng ngọc ,hoặc đàn phát ra âm thanh hay), 요금을...
  • 요녀

    요녀 [妖女] [요망한 계집] { a temptress } người đàn bà cám dỗ, người đàn bà quyến rũ, { an enchantress } người đàn bà...
  • 요동

    요동 [搖動] { shaking } sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, rolling(좌우의) (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top