- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
요변스럽다
요변스럽다 [妖變-] { strange } lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người... -
요부
요부 [妖婦] { an enchantress } người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ, người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho... -
요사
{ fickle } hay thay đổi, không kiên định, { treacherous } phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá,... -
요새
요새 [최근] { recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây, [지금] { nowadays } ngày nay, đời nay,... -
요설
요설 [饒舌] { talkativeness } tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép, { garrulity } tính nói nhiều, tính ba hoa, {... -
요성
[혜성] { a comet } (thiên văn học), sao chổi, [유성] { a meteor } sao sa, sao băng, hiện tượng khí tượng, (thông tục) người bỗng... -
요소
요소 [尿素] 『化』 { urea } (hoá học) urê, 요소 [要素] [성분] { an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện... -
요술
{ jugglery } trò tung hứng, trò múa rối, trò lừa bịp, trò lừa gạt, { magic } ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép... -
요시찰인
▷ 요시찰인 명부 { blacklist } danh sách đen, sổ bìa đen, ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen -
요약
[요약한 것] { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những... -
요양
[병의 조리] { recuperation } sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại, (kỹ thuật) sự thu hồi, ㆍ 병후 요양 { convalescence }... -
요업
{ ceramics } (단수 취급) thuật làm đồ gốm, ▷ 요업가 { a ceramist } thợ làm đồ gốm, ▷ 요업소 { a pottery } đồ gốm, nghề... -
요연하다
요연하다 [瞭然-] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá),... -
요오드
요오드 『化』 { iodine } (hoá học) iot -
요오드팅크
(口) { iodine } (hoá học) iot -
요오드화
▷ 요오드화물 { an iodide } (hoá học) ioddua -
요우
요우 [僚友] { a colleague } bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự, { a comrade } bạn, đồng chí, { a coworker } bạn cùng làm việc với... -
요원
▷ 요원의 불길 { wildfire } chất cháy (người hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), lan rất nhanh (tin đồn) -
요인
{ a v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học)... -
요전
{ recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.