Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

요한계시록

John(가톨릭교) nhà vệ sinh


John(기독교) nhà vệ sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 요한복음

    ) { john } nhà vệ sinh
  • 요항

    { the staple } đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp;...
  • 요해

    요해 [了解] { understanding } sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự...
  • 요해처

    (집합적) { the vitals } (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng)...
  • 요행수

    { a fluke } sán lá, sán gan (trong gan cừu), khoai tây bầu dục, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba...
  • 욕 [辱]1 ☞ 욕설2 [나무라거나 꾸짖음] (a) scolding sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, { a reprimand...
  • 욕구

    { want } sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết,...
  • 욕망

    { a craving } sự thèm muốn, lòng khao khát, { an appetite } sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát,...
  • 욕실

    욕실 [浴室] { a bathroom } thành ngữ bath, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh, thành ngữ bath, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh,...
  • 욕심

    욕심 [欲心·慾心] [탐욕] { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { avariciousness...
  • 욕의

    욕의 [浴衣] { a bathrobe } thành ngữ bath, bathrobe, áo choàng tắm, thành ngữ bath, bathrobe, áo choàng tắm
  • 욕쟁이

    { a slanderer } kẻ vu khống, kẻ vu oan; nói xấu; phỉ báng, a fishwife(여자) bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá, (美俗) { a knocker...
  • 욕정

    욕정 [欲情·慾情]1 [충동적으로 일어나는 욕심] { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { avarice } tính hám lợi,...
  • 욕지기

    욕지기 { nausea } sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm, { qualm } sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu...
  • 욕창

    욕창 [瘡] { a bedsore } (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường, -ti> (nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol,fa)
  • 용 [龍] { a dragon } con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, (kinh...
  • 용감

    용감 [勇敢] { bravery } tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã,...
  • 용골

    2 (선박의) { the keel } sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, lật úp (tàu, thuyền), lật...
  • 용구

    용구 [用具] [손으로 쓰는 기구] { a tool } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo...
  • 용기

    [사용하는 기구] { an instrument } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top