Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

용감

Mục lục

용감 [勇敢] {bravery } tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã


{valor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) valour


{heroism } đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng


{gallantry } sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ, chuyện tán tỉnh yêu đương, chuyện dâm ô
ㆍ 용감하다 {brave } chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã, bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với, bất chấp dị nghị, cóc cần


{courageous } can đảm, dũng cảm


{gallant } dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, (thuộc) chuyện yêu đương, người sang trọng, người phong nhã hào hoa, người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm, người tình, người yêu, chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ)


{heroic } anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu


{daring } sự táo bạo, sự cả gan, táo bạo, cả gan; phiêu lưu


{plucky } gan dạ, can trường
ㆍ 용감히 {bravely } dũng cảm, gan góc


{courageously } can đảm, dũng cảm


{gallantly } gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi


{valiantly } dũng cảm, quả quyết, can đảm


{heroically } anh hùng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 용골

    2 (선박의) { the keel } sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, lật úp (tàu, thuyền), lật...
  • 용구

    용구 [用具] [손으로 쓰는 기구] { a tool } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo...
  • 용기

    [사용하는 기구] { an instrument } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp...
  • 용기병

    용기병 [龍騎兵] [기마병] { a dragoon } (quân sự) kỵ binh, người hung dữ, (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ...
  • 용납

    용납 [容納] { permission } sự cho phép, sự chấp nhận, phép; giấy phép, { allowance } sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận,...
  • 용달

    용달 [用達] { delivery } sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý...
  • 용담

    용담 [龍膽] 『植』 { a gentian } (thực vật học) cây long đởm
  • 용도

    용도 [用途] { a use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích;...
  • 용돈

    (美) an allowance(▶ 영국에서는 학생, 장성한 딸이나 아들이 받는 용돈) sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự...
  • 용두

    { the crown } mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi,...
  • 용두사미

    용두 사미 [龍頭蛇尾] { an anticlimax } sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống, vật thêm vào làm giảm tác dụng, (văn...
  • 용두질

    용두질 { masturbation } sự thủ dâm, { onanism } sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm
  • 용량

    { dosage } sự cho liều lượng (thuốc uống), liều lượng, (1회의) { a dose } liều lượng, liều thuốc, cho uống thuốc theo liều...
  • 용렬

    용렬 [庸劣] { stupidity } sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây...
  • 용례

    용례 [用例] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh,...
  • 용립

    용립 [聳立] [우뚝 솟는 것] { rising } sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc...
  • 용매

    용매 [溶媒] 『化』 { a solvent } có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị...
  • 용맹

    용맹 [勇猛] { dauntlessness } sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường, { intrepidity } tính gan dạ,...
  • 용모

    용모 [容貌] { appearance } sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách),...
  • 용무

    용무 [用務] { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top