Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

용례

용례 [用例] {an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương


an illustration(실례) sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 용립

    용립 [聳立] [우뚝 솟는 것] { rising } sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc...
  • 용매

    용매 [溶媒] 『化』 { a solvent } có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị...
  • 용맹

    용맹 [勇猛] { dauntlessness } sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường, { intrepidity } tính gan dạ,...
  • 용모

    용모 [容貌] { appearance } sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách),...
  • 용무

    용무 [用務] { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc...
  • 용법

    용법 [用法] { usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói...
  • 용병

    ▷ 용병술 { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược
  • 용불용

    { lamarckism } (sinh học) học thuyết lamac
  • 용사

    { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 용선

    ▷ 용선 계약 { a charter } hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, ban đặc quyền,...
  • 용선로

    용선로 [鎔銑爐] [주철을 녹이는 가마] { a cupola } vòm, vòm bát úp (nhà), (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc, (giải phẫu) vòm,...
  • 용설란

    용설란 [龍舌蘭] 『植』 { an agave } (thực vật học) cây thùa
  • 용속

    { banal } thường, tầm thường; sáo, vô vị, { ordinary } thường, thông thường, bình thường, tầm thường, (quân sự) ((viết...
  • 용솟음

    용솟음 [湧-] [끓어오름] { boiling } sự sôi, (nghĩa bóng) sự sôi sục, sôi, đang sôi, { seething } nóng sôi; sôi sùng sục, luôn...
  • 용수

    (발전용 또는 목재 등을 흘려 보내는) { a flume } máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xây máng (dẫn...
  • 용안

    용안 [龍眼] 『植』 { a longan } (thực vật học) cây nhãn, quả nhãn, ㆍ 용안육(肉) { longan } (thực vật học) cây nhãn, quả...
  • 용암

    용암 [鎔岩] { lava } (địa lý,ddịa chất) lava, dung nham
  • 용액

    용액 [溶液] { a solution } sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, (toán học) lời giải; phép giải, đáp án, cao...
  • 용약

    { elation } sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện
  • 용어

    용어 [用語] [술어] { a term } hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top