Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

용매

용매 [溶媒] 『化』 {a solvent } có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...), có thể trả được nợ, dung môi, yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi


{a dissolvent } làm hoà tan; làm tan ra, dung môi, chất làm tan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 용맹

    용맹 [勇猛] { dauntlessness } sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường, { intrepidity } tính gan dạ,...
  • 용모

    용모 [容貌] { appearance } sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách),...
  • 용무

    용무 [用務] { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc...
  • 용법

    용법 [用法] { usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói...
  • 용병

    ▷ 용병술 { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược
  • 용불용

    { lamarckism } (sinh học) học thuyết lamac
  • 용사

    { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 용선

    ▷ 용선 계약 { a charter } hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, ban đặc quyền,...
  • 용선로

    용선로 [鎔銑爐] [주철을 녹이는 가마] { a cupola } vòm, vòm bát úp (nhà), (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc, (giải phẫu) vòm,...
  • 용설란

    용설란 [龍舌蘭] 『植』 { an agave } (thực vật học) cây thùa
  • 용속

    { banal } thường, tầm thường; sáo, vô vị, { ordinary } thường, thông thường, bình thường, tầm thường, (quân sự) ((viết...
  • 용솟음

    용솟음 [湧-] [끓어오름] { boiling } sự sôi, (nghĩa bóng) sự sôi sục, sôi, đang sôi, { seething } nóng sôi; sôi sùng sục, luôn...
  • 용수

    (발전용 또는 목재 등을 흘려 보내는) { a flume } máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xây máng (dẫn...
  • 용안

    용안 [龍眼] 『植』 { a longan } (thực vật học) cây nhãn, quả nhãn, ㆍ 용안육(肉) { longan } (thực vật học) cây nhãn, quả...
  • 용암

    용암 [鎔岩] { lava } (địa lý,ddịa chất) lava, dung nham
  • 용액

    용액 [溶液] { a solution } sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, (toán học) lời giải; phép giải, đáp án, cao...
  • 용약

    { elation } sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện
  • 용어

    용어 [用語] [술어] { a term } hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều)...
  • 용역

    용역 [用役] { service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục,...
  • 용연향

    용연향 [龍涎香] { ambergris } long diên hương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top