Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

용연향

용연향 [龍涎香] {ambergris } long diên hương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 용의

    용의 [用意]1 [주의] { care } sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận,...
  • 용이

    용이 [容易] { ease } sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự...
  • 용익

    { a usufruct } (pháp lý) quyền hoa lợi, ▷ 용익권자 { a usufructuary } (thuộc) quyền hoa lợi, người hưởng quyền hoa lợi, ▷...
  • 용인

    용인 [容認] { admission } sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập...
  • 용자

    (집합적) { the brave } chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng;...
  • 용장

    용장 [冗長] { wordiness } tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng, { prolixity } tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói,...
  • 용재

    용재 [用材] [재료] { material } vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng,...
  • 용적

    용적 [容積] [용량] { capacity } sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận,...
  • 용제

    용제 [溶劑] { a solvent } có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...),...
  • 용지

    { a flambeau } ngọn đuốc, 용지 [用地] { a lot } thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần...
  • 용질

    용질 [溶質] 『化』 { a solute } chất tan
  • 용처

    용처 [用處] { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích...
  • 용출

    용출 [湧出] { eruption } sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc (răng), { gust...
  • 용층줄

    용층줄 [마룻줄] { a halyard } (hàng hải) dây leo, jăm bông, bắp đùi (súc vật), (số nhiều) mông đít, (từ lóng) tài tử, người...
  • 용품

    goods(물품) của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở (trên xe lửa), (xem) deliver,(đùa cợt) một món khá xinh, a utensil(용구)...
  • 용하다

    용하다1 [재주가 뛰어나다] { skillful } khéo tay; tài giỏi, { dexterous } khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay...
  • 용해

    용해 [溶解] { dissolution } sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...), sự giải tán (nghị viện,...
  • 용화

    용화 [鎔化] { melting } sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm, { liquefaction } sự hoá...
  • 용훼

    용훼 [容喙] { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào,...
  • 우 [右] { the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top