Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

용질

용질 [溶質] 『化』 {a solute } chất tan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 용처

    용처 [用處] { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích...
  • 용출

    용출 [湧出] { eruption } sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc (răng), { gust...
  • 용층줄

    용층줄 [마룻줄] { a halyard } (hàng hải) dây leo, jăm bông, bắp đùi (súc vật), (số nhiều) mông đít, (từ lóng) tài tử, người...
  • 용품

    goods(물품) của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở (trên xe lửa), (xem) deliver,(đùa cợt) một món khá xinh, a utensil(용구)...
  • 용하다

    용하다1 [재주가 뛰어나다] { skillful } khéo tay; tài giỏi, { dexterous } khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay...
  • 용해

    용해 [溶解] { dissolution } sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...), sự giải tán (nghị viện,...
  • 용화

    용화 [鎔化] { melting } sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm, { liquefaction } sự hoá...
  • 용훼

    용훼 [容喙] { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào,...
  • 우 [右] { the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường)...
  • 우간

    우간 [羽幹] { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông...
  • 우간다

    ▷ 우간다 사람 { an ugandan } người uganđa
  • 우거지다

    { flourish } sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự...
  • 우거지상

    { a scowl } sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà...
  • 우곡

    { twisting } sự bện, sự xoắn, sự xoáy
  • 우국

    우국 [憂國] { patriotism } lòng yêu nước, ▷ 우국지사 [-之士] { a patriot } người yêu nước, ▷ 우국지심 { public spirit }...
  • 우그러뜨리다

    { dent } hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm cho có vết lõm, làm mẻ (lưỡi...
  • 우글거리다

    우글거리다1 [물이 끓다] { simmer } trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái...
  • 우글우글

    { teeming } đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc
  • 우김성

    우김성 [-性] { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng,...
  • 우단

    우단 [羽緞] { velvet } nhung, lớp lông nhung (trên sừng hươu nai), (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi, ở thế thuận lợi;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top