Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

우중충하다

Mục lục

우중충하다 {dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, tối tăm, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc, thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ, Châu phi, (xem) horse, bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối, (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ), sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì, lúc trăng non, làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều


{somber } tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi


{dull } chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai), vô tri vô giác (vật), cùn (dao...), đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật), ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm, làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói (cơn đau), làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau (cơn đau), tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm


{drab } nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm, chơi đĩ, chơi điếm


{subdued } dịu; khẽ, thờ ơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 우지직

    우지직1 [타는 소리] { cracking } (kỹ thuật) crackinh, { sputtering } thổi phì phì, thổi phù phù, lắp bắp, { sputter } sự thổi...
  • 우지직거리다

    우지직거리다1 [타다] { crackle } tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng)...
  • 우짖다

    우짖다1 [새가 지저귀다] { sing } hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu...
  • 우쭐우쭐

    { dancing } sự nhảy múa, sự khiêu vũ, đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh
  • 우체국

    (英) { a post } cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem)...
  • 우체통

    우체통 [郵遞筒] (美) { a mailbox } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hòm thư, { a letter box } thùng thư, { a post } cột trụ, vỉa cát kết dày,...
  • 우쿨렐레

    우쿨렐레 『樂』 { a ukulele } (âm nhạc) đàn ghita ha,oai bốn dây
  • 우크라이나

    ▷ 우크라이나 사람 { a ukrainian } (thuộc) u,kren, người u,kren, tiếng u,kren, ▷ 우크라이나어 { ukrainian } (thuộc) u,kren, người...
  • 우툴두툴

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 우파

    { the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
  • 우편물

    (美) { mail } áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện,...
  • 우편배달

    (美) { the zone } (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành...
  • 우편집배원

    우편 집배원 [郵便集配員] { a postman } người đưa thư, (美) { a mailman } (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đưa thư
  • 우편환

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
  • 우현

    우현 [右舷] { starboard } (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy)
  • 우화

    (美) { rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát,...
  • 우환

    { worry } sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy,...
  • 우회

    { a circuit } chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét...
  • 욱다

    욱다1 [안으로 우그러지다] { dent } hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm...
  • 욱신거리다

    욱신거리다1 [(머리·상처 등이) 쑤시다] { shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top