Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

운임

Mục lục

[요금] {a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí), nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, (tôn giáo) những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội; sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, (quân sự) hiệu lệnh đột kích, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực, (quân sự) lại tấn công, lại tranh luận, đảm đương, chịu trách nhiệm, bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển, bắt, bắt giam, nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện, (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ), giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích, bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...), tấn công, đâm bổ vào, nhảy xổ vào


{carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh, (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...), sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)


(짐수레의) {cartage } sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa


▷ 운임 수수료 가산 가격 {C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


{F } f, (âm nhạc) Fa


&C c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


▷ 운임 할증 [-割增] {primage } tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 운전사

    운전사 [運轉士] (자동차의) { a driver } người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu...
  • 운제

    운제 [雲梯] { a turret } tháp nhỏ, (quân sự) tháp pháo, (kỹ thuật) ụ rêvonve
  • 운지법

    운지법 [運指法] 『樂』 { fingering } sự sờ mó, (âm nhạc) ngón bấm, len mịn (để đan bít tất)
  • 운집

    { throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních
  • 운치

    운치 [韻致] [고아한 품위가 있는 기상] { elegance } tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính...
  • 운하

    운하 [運河] { a canal } kênh, sông đào, (giải phẫu) ống, { a waterway } đường sông tàu bè qua lại được
  • 운학

    운학 [韻學] { prosody } phép làm thơ, { metrics } môn vận luật
  • 운항

    운항 [運航] { navigation } nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại, { operation } sự hoạt động; quá trình...
  • 운행표

    { a timetable } (mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian
  • { kin } dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích, 울21 ☞ 울타리2 ☞ 신울울3 [양모]...
  • 울걱거리다

    울걱거리다 { gargle } thuốc súc miệng, thuốc súc họng, súc (miệng, họng)
  • 울고불고

    { howl } tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (raddiô) tiếng rít,...
  • 울근거리다

    { mumble } tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo
  • 울근불근

    { scraggy } gầy giơ xương, khẳng khiu
  • 울긋불긋

    { picturesquely } đẹp, gây ấn tượng mạnh, (ngôn) cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn), kỳ quặc, khác thường,...
  • 울다

    울다1 (사람이) { cry } tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài...
  • 울뚝불뚝

    울뚝불뚝 { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống...
  • 울렁거리다

    pound(심하게) pao (khoảng 450 gam), đồng bảng anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm...
  • 울렁울렁

    { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng...
  • 울룩불룩

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top