Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

움돋다

움돋다 {bud } chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở (hoa), (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...), (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi, (nông nghiệp) ghép mắt


{shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)


{sprout } mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 움라우트

    움라우트 『言』 { umlaut } (ngôn ngữ học) umlau, hiện tượng biến âm sắc
  • 움막

    움막 [-幕] { a dugout } thuyền độc mộc, hầm trú ẩn
  • 움직거리다

    { budge } làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy, { stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự...
  • 움직임

    움직임 [이동] { a movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt...
  • 움집

    움집 { a dugout } thuyền độc mộc, hầm trú ẩn
  • 움츠러들다

    { cower } ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
  • 움켜잡다

    움켜잡다 { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm,...
  • 움큼

    { a grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm...
  • 움키다

    움키다1 [잡다·쥐다] { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay...
  • 움트다

    움트다1 [싹이 나다] { sprout } mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt...
  • 움파리

    움파리1 → 움막2 [물이 괸 곳] { a puddle } vũng nước (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo (để...
  • 움푹

    { concave } lõm, hình lòng chão, { sunken } bị chìm, trũng, hóp, hõm
  • 웃- { upper } trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông...
  • 웃더껑이

    웃더껑이 a lid(뚜껑) nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong, (từ...
  • 웃돈

    웃돈 [차액] { a difference } sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà,...
  • 웃돌다

    웃돌다 { exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ, { surpass } hơn, vượt, trội hơn
  • 웃어른

    { a senior } senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên),...
  • 웃옷

    { outerwear } quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)
  • 웃음거리

    { a byword } tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười, (口) { a laugh } tiếng cười, cười, cười vui,...
  • 웃음소리

    { laughter } sự cười, tiếng cười, tràng cười rền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top