Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

위압

Mục lục

위압 [威壓] {coercion } sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức


{overpowering } áp dảo, chế ngự, khuất phục không cưỡng lại được, làm mê mẩn


『法』 (폭력적인) {duress } sự câu thúc, sự cầm tù, sự cưỡng ép, sự ép buộc
ㆍ 위압하다 {coerce } buộc, ép, ép buộc


{overpower } áp đảo, chế ngự, khuất phục, làm mê mẩn; làm say (rượu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho


{overawe } quá sợ, quá kính nể


{overbear } đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn


{browbeat } 'braubi:t/, browbeaten /'braubi:tn/, doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 위약

    위약 [胃弱] { dyspepsia } (y học) chứng khó tiêu, { indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không...
  • 위양

    위양 [委讓] [다른 사람에게 맡김] { transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự...
  • 위엄

    위엄 [威嚴] { dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc,...
  • 위여

    위여 [참새 떼를 쫓는 소리] shoo! xua, đuổi, xuỵt
  • 위염

    위염 [胃炎] 『醫』 { gastritis } (y học) viêm dạ dày
  • 위요

    { encircle } vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng)
  • 위원

    (집합적) { a committee } uỷ ban, { a commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc...
  • 위원회

    위원회 [委員會] { a committee } uỷ ban, (특히 정부의) { a commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm,...
  • 위의당당

    { stately } oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong), { imposing } gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm,...
  • 위인

    [됨됨이로 본 사람] { a person } con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc...
  • 위임통치

    위임 통치 [委任統治] { mandate } lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, sự uỷ mị, chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ...
  • 위자

    위자 [慰藉] [위로하고 도와줌] (a) consolation sự an ủi, sự giải khuây, (a) comfort sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi,...
  • 위자료

    -tia>, [고통·피해에 대한 배상금] { compensation } sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường,...
  • 위작

    위작 [僞作] { a forgery } sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo, { a fake...
  • 위정자

    위정자 [爲政者] [정치가] { an administrator } người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, (pháp...
  • 위조

    위조 [僞造] { forgery } sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo, { fabrication...
  • 위족

    -dia>
  • 위촉

    위촉 [委囑] [직권 등의 위임] { commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc...
  • 위축

    위축 [萎縮] { withering } héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối, { shrinkage } sự co lại (của...
  • 위층

    { upstairs } ở trên gác, ở tầng trên, lên gác, lên tầng trên, (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top