Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

위하다

Mục lục

{Kim }


{love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu, (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt), ái tình và nước lã, không có cách gì lấy được cái đó, chơi vì thích không phải vì tiền, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi, yêu, thương, yêu mến, thích, ưa thích


[공경하다] {serve } (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế; phân phát, (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng), đối xử, đối đãi, (pháp lý) tống đạt, gửi, dùng (về việc gì), nhảy (cái) (ngựa giống), khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi, mỗi khi nhớ đến, độc ác, nham hiểm, ngoan đạo, nếu tôi không nhầm, (xem) right, làm hết một nhiệm kỳ, (xem) apprenticeship, chịu hết hạn tù, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ, (như) to serve one's sentence, trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai


{honor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour


{revere } tôn kính, sùng kính, kính trọng


{respect } sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối liên quan, điểm; phương diện, tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý


{worship } (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ


{esteem } sự kính mến, sự quý trọng, kính mến, quý trọng, coi là, cho là


{value } giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học) bậc phân loại, (số nhiều) tiêu chuẩn, (thương nghiệp) định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 위하여

    위하여 [爲-]1 [이익·편의] { for } thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để...
  • 위해

    위해 [危害] (an) injury sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương,...
  • 위험

    위험 [危險] (a) danger sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal, (사람의...
  • 위험성

    { riskiness } tính liều, tính mạo hiểm, khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm
  • 위협

    위협 [威脅] { a menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ, { intimidation } sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, { threaten }...
  • 위황병

    위황병 [萎黃病] { greensickness } (y học) bệnh xanh lướt, { chlorosis } (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt...
  • 윈도

    윈도 [진열장] { a window } cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật...
  • 윈드서핑

    윈드서핑 { windsurfing } (thể) môn lướt ván buồm
  • 윈치

    윈치 { a winch } (kỹ thuật) tời, (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu, kéo bằng tời
  • 윈터스포츠

    윈터 스포츠 { winter sports } thể thao mùa đông (những môn thể thao trên tuyết hoặc trên băng; trượt tuyết, trượt băng )
  • 윗- { the upper } trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông...
  • 윗도리

    { the bust } tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá...
  • 윗옷

    윗옷 { a coat } áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt...
  • 윙윙거리다

    { hum } (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
  • 윙커

    윙커 { a winker } (thông tục) con mắt, lông mi, miếng che mắt (ngựa), (số nhiều) kính đeo mắt, { a blinker } (số nhiều) miếng...
  • 유 [有]1 [존재함] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại,...
  • 유가

    유가 [儒家] { a confucianist } người theo đạo khổng, ▷ 유가물 { valuables } đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức ),...
  • 유감

    유감 [遺憾]1 [섭섭함] { regret } lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc,...
  • 유감스럽다

    유감스럽다 [遺憾-]1 [섭섭하다] { regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận, { deplorable } đáng thương, (thông tục) đáng trách,...
  • 유개념

    유개념 [類槪念] 『論』 { a genus } (sinh vật học) phái, giống, loại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top