- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
윗옷
윗옷 { a coat } áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt... -
윙윙거리다
{ hum } (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,... -
윙커
윙커 { a winker } (thông tục) con mắt, lông mi, miếng che mắt (ngựa), (số nhiều) kính đeo mắt, { a blinker } (số nhiều) miếng... -
유
유 [有]1 [존재함] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại,... -
유가
유가 [儒家] { a confucianist } người theo đạo khổng, ▷ 유가물 { valuables } đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức ),... -
유감
유감 [遺憾]1 [섭섭함] { regret } lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc,... -
유감스럽다
유감스럽다 [遺憾-]1 [섭섭하다] { regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận, { deplorable } đáng thương, (thông tục) đáng trách,... -
유개념
유개념 [類槪念] 『論』 { a genus } (sinh vật học) phái, giống, loại -
유객
유객 [遊客]1 [유람객] { a tourist } nhà du lịch, khách du lịch, 2 [건달] { a playboy } kẻ ăn chơi, { a loafer } kẻ hay đi tha thẩn,... -
유거
유거 [幽居] [속세를 떠나 묻혀 사는 장소] { a hermitage } viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang... -
유격
▷ 유격병 (현지인 등 비정규군의) { a partisan } người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích,... -
유공성
유공성 [有孔性] { porosity } trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp, { porousness } trạng thái rỗ, trạng... -
유공충
유공충 [有孔蟲] 『動』 { a foraminifer } số nhiều foraminifera, foraminiferrs, (động vật) trùng có lỗ -
유교
유교 [儒敎] { confucianism } đạo khổng, ▷ 유교도 { a confucian } người ủng hộ khổng tử, người ủng hộ nho giáo -
유구
유구 [悠久] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,... -
유권자
{ an elector } cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức tuyển hầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại biểu cử... -
유글레나
유글레나 { an euglena } (động vật) tảo mắt; trùng mắt -
유급
{ allowance } sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền... -
유기음
{ an aspirate } (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,... -
유난
유난 [보통과 다름] { unusualness } tính không thông thường, tính tuyệt vời, { extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.