Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유구

Mục lục

유구 [悠久] {eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời sau, (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch


{perpetuity } tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời


{permanence } sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định, cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định
ㆍ 유구하다 {eternal } tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, (thông tục) không ngừng, thường xuyên, thượng đế, (xem) triangle


{everlasting } vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt, (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô, Chúa, Thượng đế, thời gian vô tận, ngàn xưa, (thực vật học) cây cúc trường sinh, vải chéo len


{perpetual } vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, suốt đời, chung thân, (thông tục) luôn, suốt


{permanent } lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유권자

    { an elector } cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức tuyển hầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại biểu cử...
  • 유글레나

    유글레나 { an euglena } (động vật) tảo mắt; trùng mắt
  • 유급

    { allowance } sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền...
  • 유기음

    { an aspirate } (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
  • 유난

    유난 [보통과 다름] { unusualness } tính không thông thường, tính tuyệt vời, { extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường;...
  • 유년

    { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên
  • 유년기

    유년기 [幼年期] { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên, { childhood...
  • 유능

    유능 [有能] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả...
  • 유니섹스

    유니섹스 { unisex } cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng)
  • 유니언숍

    유니언 숍 [조합] { a union shop } (econ) quầy trói buộc+ một thoả thuận theo đó người công nhân phải tham gia công đoàn trong...
  • 유니크하다

    유니크하다 [독특하다] { unique } chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường,...
  • 유니테어리언

    유니테어리언 (주의(主義)) { unitarianism } (tôn giáo) thuyết nhất thể, (사람) { a unitarian } (tôn giáo) (unitarian) người theo...
  • 유니폼

    유니폼 { a uniform } đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân...
  • 유닛

    유닛 { a unit } một, một cái, đơn vị, ▷ 유닛 투자 신탁 { a unit trust } (econ) Độc quyền đơn vị.+ một cụm thuật ngữ...
  • 유다르다

    유다르다 { uncommon } không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, (thông tục) lạ lùng, phi thường, khác thường, {...
  • 유달리

    유달리 { conspicuously } dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, { remarkably } đáng chú ý, đáng để ý, khác thường,...
  • 유당

    유당 [乳糖] 『化』 { lactose } lactoza, đường sữa
  • 유대

    유대 [紐帶] { a band } dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...),...
  • 유도

    유도 [柔道] { judo } võ juddô (võ nhật), 유도 [誘導] { inducement } sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý...
  • 유독

    { toxic } độc, { venomous } độc, nham hiểm, độc ác, [해롭다] { noxious } độc, hại, 유독 [惟獨] { solely } duy nhất, độc nhất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top