Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유당

유당 [乳糖] 『化』 {lactose } Lactoza, đường sữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유대

    유대 [紐帶] { a band } dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...),...
  • 유도

    유도 [柔道] { judo } võ juddô (võ nhật), 유도 [誘導] { inducement } sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý...
  • 유독

    { toxic } độc, { venomous } độc, nham hiểm, độc ác, [해롭다] { noxious } độc, hại, 유독 [惟獨] { solely } duy nhất, độc nhất,...
  • 유동

    유동 [流動] { a flow } sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước,...
  • 유두

    유두 [乳頭] 『解』 { a nipple } núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất (trên...
  • 유들유들

    유들유들 { impudently } trâng tráo, vô liêm sỉ, { shamelessly } không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn,...
  • 유디오미터

    유디오미터 『化』 { a eudiometer } (hoá học) ống đo khí
  • 유디티

    유디티 [수중 파괴반] { u } u, u, vật hình u, { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), { t...
  • 유라시아

    ▷ 유라시아 사람 [유럽과 아시아의 혼혈인] { a eurasian } (thuộc) Âu a, lai Âu a, người lai Âu a
  • 유락

    유락 [遊樂] { amusement } sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự...
  • 유람

    유람 [遊覽] { sightseeing } sự đi tham quan, cuộc tham quan, { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa,...
  • 유랑

    유랑 [流浪] { wandering } sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số...
  • 유량

    『理』 { flux } sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học), (vật lý) thông lượng,...
  • 유러달러

    유러달러 『經』 { a eurodollar } đô la Âu châu
  • 유러코뮤니즘

    유러코뮤니즘 { eurocommunism } chủ nghĩa cộng sản tây Âu (độc lập với đường lối cộng sản liên,xô)
  • 유럽

    유럽 { europe } (địa lý) châu Âu, { e } thuốc nhỏ tai, { e } thuốc nhỏ tai, { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm...
  • 유려

    { elegant } thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người...
  • 유력

    [강력하다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh,...
  • 유령

    유령 [幽靈] [망령] { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người...
  • 유료

    유료 [有料] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top