- Từ điển Hàn - Việt
유들유들
유들유들 {impudently } trâng tráo, vô liêm sỉ
{shamelessly } không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo
{audacious } gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ
{barefaced } mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng, trơ tráo, mặt dạn mày dày
{shameless } không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn
(口) {cheeky } táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
유디오미터
유디오미터 『化』 { a eudiometer } (hoá học) ống đo khí -
유디티
유디티 [수중 파괴반] { u } u, u, vật hình u, { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), { t... -
유라시아
▷ 유라시아 사람 [유럽과 아시아의 혼혈인] { a eurasian } (thuộc) Âu a, lai Âu a, người lai Âu a -
유락
유락 [遊樂] { amusement } sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự... -
유람
유람 [遊覽] { sightseeing } sự đi tham quan, cuộc tham quan, { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa,... -
유랑
유랑 [流浪] { wandering } sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số... -
유량
『理』 { flux } sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học), (vật lý) thông lượng,... -
유러달러
유러달러 『經』 { a eurodollar } đô la Âu châu -
유러코뮤니즘
유러코뮤니즘 { eurocommunism } chủ nghĩa cộng sản tây Âu (độc lập với đường lối cộng sản liên,xô) -
유럽
유럽 { europe } (địa lý) châu Âu, { e } thuốc nhỏ tai, { e } thuốc nhỏ tai, { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm... -
유려
{ elegant } thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người... -
유력
[강력하다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh,... -
유령
유령 [幽靈] [망령] { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người... -
유료
유료 [有料] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp... -
유루
유루 [遺漏]1 [누락] (an) omission sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không... -
유류
유류 [油類] (집합적) { oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập... -
유류분
{ a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể... -
유리
[편리·유익하다] { advantageous } có lợi, thuận lợi, { favorable } có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt,... -
유린
유린 [蹂] [침해] (an) infringement sự vi phạm; sự xâm phạm, [겁탈] { violation } sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự... -
유망
유망 [有望] { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.