Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유람

Mục lục

유람 [遊覽] {sightseeing } sự đi tham quan, cuộc tham quan


{an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục


(美) {sightsee } tham quan; du lãm


{C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


{a vacationist } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nghỉ


{a barge } sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into (against) xô phải, va phải, chở bằng thuyền


▷ 유람 열차 {an excursion train } chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan ((thường) giá hạ có định hạn ngày đi ngày về)


▷ 유람 철도 {a scenic railway } đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유랑

    유랑 [流浪] { wandering } sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số...
  • 유량

    『理』 { flux } sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học), (vật lý) thông lượng,...
  • 유러달러

    유러달러 『經』 { a eurodollar } đô la Âu châu
  • 유러코뮤니즘

    유러코뮤니즘 { eurocommunism } chủ nghĩa cộng sản tây Âu (độc lập với đường lối cộng sản liên,xô)
  • 유럽

    유럽 { europe } (địa lý) châu Âu, { e } thuốc nhỏ tai, { e } thuốc nhỏ tai, { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm...
  • 유려

    { elegant } thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người...
  • 유력

    [강력하다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh,...
  • 유령

    유령 [幽靈] [망령] { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người...
  • 유료

    유료 [有料] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp...
  • 유루

    유루 [遺漏]1 [누락] (an) omission sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không...
  • 유류

    유류 [油類] (집합적) { oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập...
  • 유류분

    { a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể...
  • 유리

    [편리·유익하다] { advantageous } có lợi, thuận lợi, { favorable } có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt,...
  • 유린

    유린 [蹂] [침해] (an) infringement sự vi phạm; sự xâm phạm, [겁탈] { violation } sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự...
  • 유망

    유망 [有望] { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên...
  • 유머

    a joke(농담) lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên hạ), chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường...
  • 유머레스크

    유머레스크 『樂』 { a humoresque } (âm nhạc) khúc tùy hứng
  • 유명

    { famed } nổi tiếng, lừng danh, được đồn, { noted } nổi tiếng, có danh tiếng, { notable } có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng...
  • 유명계

    『그神』 { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương
  • 유명론

    유명론 [唯名論] 『哲』 { nominalism } (triết học) thuyết duy danh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top