- Từ điển Hàn - Việt
유랑
유랑 [流浪] {wandering } sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày, (số nhiều) lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
{rove } (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm, (nghành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, lang thang, đưa nhìn khắp nơi (mắt), câu dòng (câu cá), đi lang thang khắp, đi khắp
{vagabondage } thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất, tụi du đãng
{nomadism } đời sống du cư
▷ 유랑자 {a wanderer } người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối
{a roamer } người đi lang thang, vật đi lang thang
{a vagabond } lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng, (thông tục) đi lang thang lêu lổng
{a vagrant } lang thang; sống lang thang, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
유량
『理』 { flux } sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học), (vật lý) thông lượng,... -
유러달러
유러달러 『經』 { a eurodollar } đô la Âu châu -
유러코뮤니즘
유러코뮤니즘 { eurocommunism } chủ nghĩa cộng sản tây Âu (độc lập với đường lối cộng sản liên,xô) -
유럽
유럽 { europe } (địa lý) châu Âu, { e } thuốc nhỏ tai, { e } thuốc nhỏ tai, { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm... -
유려
{ elegant } thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người... -
유력
[강력하다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh,... -
유령
유령 [幽靈] [망령] { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người... -
유료
유료 [有料] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp... -
유루
유루 [遺漏]1 [누락] (an) omission sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không... -
유류
유류 [油類] (집합적) { oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập... -
유류분
{ a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể... -
유리
[편리·유익하다] { advantageous } có lợi, thuận lợi, { favorable } có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt,... -
유린
유린 [蹂] [침해] (an) infringement sự vi phạm; sự xâm phạm, [겁탈] { violation } sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự... -
유망
유망 [有望] { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên... -
유머
a joke(농담) lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên hạ), chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường... -
유머레스크
유머레스크 『樂』 { a humoresque } (âm nhạc) khúc tùy hứng -
유명
{ famed } nổi tiếng, lừng danh, được đồn, { noted } nổi tiếng, có danh tiếng, { notable } có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng... -
유명계
『그神』 { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương -
유명론
유명론 [唯名論] 『哲』 { nominalism } (triết học) thuyết duy danh -
유모
(소아어) { a nanny } ruấy khũi bõ, (như) nanny,goat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.