Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유령

Mục lục

유령 [幽靈] [망령] {a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn, (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn, (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương, hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma, giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn


[갑자기 나타나는 유령] {an apparition } sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ (hiện hình)


[환영] {a phantom } ma, bóng ma, ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng, (định ngữ) hão huyền, ma, không có thực


[요괴] (美) {a specter } (nghĩa bóng) ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh


(英) {a spectre } (nghĩa bóng) ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh


▷ 유령 도시 {a ghost town } thành phố mà những cư dân cũ đã bỏ đi hết


▷ 유령 이야기 {a ghost story } chuyện kinh dị, chuyện ma



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유료

    유료 [有料] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp...
  • 유루

    유루 [遺漏]1 [누락] (an) omission sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không...
  • 유류

    유류 [油類] (집합적) { oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập...
  • 유류분

    { a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể...
  • 유리

    [편리·유익하다] { advantageous } có lợi, thuận lợi, { favorable } có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt,...
  • 유린

    유린 [蹂] [침해] (an) infringement sự vi phạm; sự xâm phạm, [겁탈] { violation } sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự...
  • 유망

    유망 [有望] { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên...
  • 유머

    a joke(농담) lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên hạ), chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường...
  • 유머레스크

    유머레스크 『樂』 { a humoresque } (âm nhạc) khúc tùy hứng
  • 유명

    { famed } nổi tiếng, lừng danh, được đồn, { noted } nổi tiếng, có danh tiếng, { notable } có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng...
  • 유명계

    『그神』 { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương
  • 유명론

    유명론 [唯名論] 『哲』 { nominalism } (triết học) thuyết duy danh
  • 유모

    (소아어) { a nanny } ruấy khũi bõ, (như) nanny,goat
  • 유모차

    유모차 [乳母車] (美) { a baby carriage } xe đẩy trẻ con, (美口) { a buggy } xe độc mã, xe một ngựa, có rệp, nhiều rệp, (英)...
  • 유목

    유목 [流木] [떠서 흘러가는 나무] { driftwood } gỗ trôi giạt, củi rều, 유목 [遊牧] { nomadism } đời sống du cư, { nomadize...
  • 유묵

    { kim }
  • 유문

    -ri> (vt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền)
  • 유문암

    유문암 [流紋岩] 『鑛』 { rhyolite } (khoáng chất) riolit
  • 유물

    [유증물] { a legacy } tài sản kế thừa, gia tài, di sản, { a bequest } sự để lại (bằng chúc thư), vật để lại (bằng chúc...
  • 유물론

    유물론 [唯物論] { materialism } chủ nghĩa duy vật, sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top