Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유망

Mục lục

유망 [有望] {promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt


{hopeful } hy vọng, đầy hy vọng, đầy hứa hẹn, có triển vọng


{favorable } có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích


(美口) {a comer } người đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...


{a drifter } thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi, tàu quét thuỷ lôi (đại chiến I)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유머

    a joke(농담) lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên hạ), chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường...
  • 유머레스크

    유머레스크 『樂』 { a humoresque } (âm nhạc) khúc tùy hứng
  • 유명

    { famed } nổi tiếng, lừng danh, được đồn, { noted } nổi tiếng, có danh tiếng, { notable } có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng...
  • 유명계

    『그神』 { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương
  • 유명론

    유명론 [唯名論] 『哲』 { nominalism } (triết học) thuyết duy danh
  • 유모

    (소아어) { a nanny } ruấy khũi bõ, (như) nanny,goat
  • 유모차

    유모차 [乳母車] (美) { a baby carriage } xe đẩy trẻ con, (美口) { a buggy } xe độc mã, xe một ngựa, có rệp, nhiều rệp, (英)...
  • 유목

    유목 [流木] [떠서 흘러가는 나무] { driftwood } gỗ trôi giạt, củi rều, 유목 [遊牧] { nomadism } đời sống du cư, { nomadize...
  • 유묵

    { kim }
  • 유문

    -ri> (vt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền)
  • 유문암

    유문암 [流紋岩] 『鑛』 { rhyolite } (khoáng chất) riolit
  • 유물

    [유증물] { a legacy } tài sản kế thừa, gia tài, di sản, { a bequest } sự để lại (bằng chúc thư), vật để lại (bằng chúc...
  • 유물론

    유물론 [唯物論] { materialism } chủ nghĩa duy vật, sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất
  • 유미

    유미 [乳] 『生理』 { chyle } (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp, ▷ 유미즙 { chyme } (sinh vật học) dịch sữa, nhũ...
  • 유민

    { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
  • 유방

    ▷ 유방염 { mastitis } (y học) viêm vú
  • 유별

    유별 [有別] (a) distinction sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo...
  • 유별나다

    유별나다 [有別-] [보통이 아니다] { uncommon } không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, (thông tục) lạ lùng,...
  • 유보

    2 (법률에서, 권리의) (a) reservation sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng, (từ mỹ,nghĩa...
  • 유복

    { blissful } hạnh phúc, sung sướng, { fortunate } may mắn, có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi, 유복 [裕福] { affluence } sự tụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top