Xem thêm các từ khác
-
유전율
유전율 [誘電率] 『理』 { a dielectric constant } (tech) hằng số điện môi, { permittivity } (điện học) hằng số điện môi -
유전자
유전자 [遺傳子] 『生』 { a gene } (sinh vật học) gen, ▷ 유전자형 { a genotype } (sinh vật học) kiểu di truyền -
유전체
유전체 [誘電體] 『理』 { a dielectric } (tech) điện môi -
유정
유정 [有情]1 [정이 있음] { humanness } tính chất người, { kindhearted } tốt bung, { compassionate } thương hại, thương xót, động... -
유제
[연고] (an) ointment thuốc mỡ, 유제 [乳劑] (an) emulsion (hoá học) thể sữa -
유조
(대형의) { a supertanker } tàu chở dầu cực lớn, (英) { a tanker } tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác... -
유조직
유조직 [柔組織] 『植』 { parenchyma } nhu mô -
유족
{ opulent } giàu có, phong phú, { rich } giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền,... -
유종
유종 [乳腫] 『醫』 { mastitis } (y học) viêm vú -
유주자
유주자 [遊走子] 『植·動』 { a zoospore } (động vật học); (thực vật học) động bào tử -
유즙
유즙 [乳汁] { milk } sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), (xem) spill, (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn... -
유지질
유지질 [類脂質] 『化』 { lipoid } dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit -
유직자
유직자 [有職者] { a jobholder } người có công việc làm ăn chắc chắn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, viên chức -
유질
유질 [流質] { foreclosure } (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ, { run out } chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời... -
유착
유착 [癒着]1 『醫』 (상처 등의) { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái),... -
유창하다
{ smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ,... -
유체
▷ 유체물 { a materiality } tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính trọng đại, tính cần thiết, { tangibles } (từ mỹ,nghĩa... -
유추
(an) analogy sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan), { infer } suy ra,... -
유출
유출 [流出] { an outflow } sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra, lượng chảy ra, chảy mạnh ra,... -
유치원
유치원 [幼稚園] { a kindergarten } lớp mẫu giáo, vườn trẻ, { a nursery school } vườn trẻ, (美) { a preschool } trước tuổi đi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.