Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유전스

유전스 {usance } (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유전율

    유전율 [誘電率] 『理』 { a dielectric constant } (tech) hằng số điện môi, { permittivity } (điện học) hằng số điện môi
  • 유전자

    유전자 [遺傳子] 『生』 { a gene } (sinh vật học) gen, ▷ 유전자형 { a genotype } (sinh vật học) kiểu di truyền
  • 유전체

    유전체 [誘電體] 『理』 { a dielectric } (tech) điện môi
  • 유정

    유정 [有情]1 [정이 있음] { humanness } tính chất người, { kindhearted } tốt bung, { compassionate } thương hại, thương xót, động...
  • 유제

    [연고] (an) ointment thuốc mỡ, 유제 [乳劑] (an) emulsion (hoá học) thể sữa
  • 유조

    (대형의) { a supertanker } tàu chở dầu cực lớn, (英) { a tanker } tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác...
  • 유조직

    유조직 [柔組織] 『植』 { parenchyma } nhu mô
  • 유족

    { opulent } giàu có, phong phú, { rich } giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền,...
  • 유종

    유종 [乳腫] 『醫』 { mastitis } (y học) viêm vú
  • 유주자

    유주자 [遊走子] 『植·動』 { a zoospore } (động vật học); (thực vật học) động bào tử
  • 유즙

    유즙 [乳汁] { milk } sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), (xem) spill, (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn...
  • 유지질

    유지질 [類脂質] 『化』 { lipoid } dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit
  • 유직자

    유직자 [有職者] { a jobholder } người có công việc làm ăn chắc chắn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, viên chức
  • 유질

    유질 [流質] { foreclosure } (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ, { run out } chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời...
  • 유착

    유착 [癒着]1 『醫』 (상처 등의) { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái),...
  • 유창하다

    { smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ,...
  • 유체

    ▷ 유체물 { a materiality } tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính trọng đại, tính cần thiết, { tangibles } (từ mỹ,nghĩa...
  • 유추

    (an) analogy sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan), { infer } suy ra,...
  • 유출

    유출 [流出] { an outflow } sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra, lượng chảy ra, chảy mạnh ra,...
  • 유치원

    유치원 [幼稚園] { a kindergarten } lớp mẫu giáo, vườn trẻ, { a nursery school } vườn trẻ, (美) { a preschool } trước tuổi đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top