Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유착

유착 [癒着]1 『醫』 (상처 등의) {adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...), sự tán đồng, sự đồng ý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유창하다

    { smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ,...
  • 유체

    ▷ 유체물 { a materiality } tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính trọng đại, tính cần thiết, { tangibles } (từ mỹ,nghĩa...
  • 유추

    (an) analogy sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan), { infer } suy ra,...
  • 유출

    유출 [流出] { an outflow } sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra, lượng chảy ra, chảy mạnh ra,...
  • 유치원

    유치원 [幼稚園] { a kindergarten } lớp mẫu giáo, vườn trẻ, { a nursery school } vườn trẻ, (美) { a preschool } trước tuổi đi...
  • 유쾌

    유쾌 [愉快] (a) pleasure niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc;...
  • 유탁액

    유탁액 [乳濁液] { an emulsion } (hoá học) thể sữa
  • 유탄

    { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ mỹ,nghĩa mỹ) đạn,...
  • 유탕

    ▷ 유탕 문학 { pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm, { a debauchee } người tác tráng, người truỵ lạc
  • 유태

    ▷ 유태교 { judaism } đạo do thái, ▷ 유태 교도 { a jew } người do thái, (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc...
  • 유토피아

    유토피아 (a) utopia điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng, ㆍ 유토피아의 { utopian } không tưởng,...
  • 유통

    유통 [流通]1 [활기] { ventilation } sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận...
  • 유파

    유파 [流派] { a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng...
  • 유포

    유포 [流布] { circulation } sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền,...
  • 유포니움

    유포니움 『樂』 { an euphonium } (âm nhạc) tuba (nhạc khí)
  • 유풍

    { a remnant } cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ), { a survival } sự sống sót, người...
  • 유피

    ▷ 유피업 { tannery } house) /'tænhaus/, xưởng thuộc da, ▷ 유피업자 { a tanner } thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền...
  • 유피아이

    유 피 아이 [미국의 통신사] { upi } hãng thông tấn hoa kỳ (united press international), { u } u, u, vật hình u, { p } vật hình p,...
  • 유학

    유학 [儒學] { confucianism } đạo khổng
  • 유한

    { finiteness } sự có hạn; tính có hạn, cái có hạn, 『數』 { finite } có hạn; có chừng; hạn chế, (ngôn ngữ học) có ngôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top