- Từ điển Hàn - Việt
유합
유합 [癒合] 『醫』 {agglutination } sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính
{healing } để chữa bệnh, để chữa vết thương, đang lành lại, đang lên da non (vết thương)
- ㆍ 유합하다 {agglutinate } dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính; hoá thành chất dính
{conglutinate } dán lại (bằng hồ); dính lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
유행
유행 [流行]1 (복장 등의) (a) fashion kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các,... -
유행성
유행성 [流行性] 『醫』 { epidemicity } tính chất dịch, ▷ 유행성 감기 { influenza } (y học) bệnh cúm, dịch ((nghĩa bóng)),... -
유향
유향 [乳香] (향료) { frankincense } hương trầm (của châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám), { olibanum } nhựa hương -
유혈
유혈 [流血] { bloodshed } sự đổ máu, sự chém giết -
유화
유화 [乳化] { emulsification } sự chuyển thành thể sữa, ▷ 유화제 { an emulsifier } chất chuyển thể sữa, { gentle } hiền lành,... -
유효
유효 [有效] validity(법규 등의) (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị, availability(표 등의) tính... -
유흥
{ merrymaking } những dịp hội hè đình đám, { amusement } sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích... -
유희
유희 [遊戱] { a game } trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số... -
육
육 [六] { six } sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc), lung... -
육가
▷ 육가 원소 { a hexad } bộ sáu, nhóm sáu -
육각
▷ 육각형 { a hexagon } (toán học) hình sáu cạnh, { a sexangle } (từ hiếm) hình lục giác -
육괴
(俗) { a fatty } béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ -
육교
(美) { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới... -
육군
육군 [陸軍] { the army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, ▷ 육군 대장 { a general } chung, chung chung, tổng, (quân sự)... -
육류
육류 [肉類] { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người... -
육림
▷ 육림업 { forestry } miền rừng, lâm học -
육묘
▷ 육묘장 { a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng... -
육봉
육봉 [肉峰] [낙타 등의 등에 난 큰 혹] { a hump } cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm... -
육분의
육분의 [六分儀] { a sextant } kính lục phân, (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn -
육상
육상 [陸上]1 { land } đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.