Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유행성

Mục lục

유행성 [流行性] 『醫』 {epidemicity } tính chất dịch
ㆍ 유행성의 {epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


▷ 유행성 감기 {influenza } (y học) bệnh cúm, dịch ((nghĩa bóng))


(口) {the flu } (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ((cũng) flue)


▷ 유행성 이하선염 (the) mumps (y học) bệnh quai bị, sự hờn dỗi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유향

    유향 [乳香] (향료) { frankincense } hương trầm (của châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám), { olibanum } nhựa hương
  • 유혈

    유혈 [流血] { bloodshed } sự đổ máu, sự chém giết
  • 유화

    유화 [乳化] { emulsification } sự chuyển thành thể sữa, ▷ 유화제 { an emulsifier } chất chuyển thể sữa, { gentle } hiền lành,...
  • 유효

    유효 [有效] validity(법규 등의) (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị, availability(표 등의) tính...
  • 유흥

    { merrymaking } những dịp hội hè đình đám, { amusement } sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích...
  • 유희

    유희 [遊戱] { a game } trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số...
  • 육 [六] { six } sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc), lung...
  • 육가

    ▷ 육가 원소 { a hexad } bộ sáu, nhóm sáu
  • 육각

    ▷ 육각형 { a hexagon } (toán học) hình sáu cạnh, { a sexangle } (từ hiếm) hình lục giác
  • 육괴

    (俗) { a fatty } béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
  • 육교

    (美) { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới...
  • 육군

    육군 [陸軍] { the army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, ▷ 육군 대장 { a general } chung, chung chung, tổng, (quân sự)...
  • 육류

    육류 [肉類] { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người...
  • 육림

    ▷ 육림업 { forestry } miền rừng, lâm học
  • 육묘

    ▷ 육묘장 { a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng...
  • 육봉

    육봉 [肉峰] [낙타 등의 등에 난 큰 혹] { a hump } cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm...
  • 육분의

    육분의 [六分儀] { a sextant } kính lục phân, (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
  • 육상

    육상 [陸上]1 { land } đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất...
  • 육상경기

    육상 경기 [陸上競技] { track and field } (mỹ) các môn điền kinh (chạy, nhảy...được tiến hành trên đường đua hoặc trên...
  • 육성

    육성 [育成] { rearing } cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...), { upbringing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top