- Từ điển Hàn - Việt
육순
Xem thêm các từ khác
-
육식
{ a carnivore } (động vật học) loài ăn thịt, (thực vật học) cây ăn sâu bọ, ▷ 육식조 { a bird of prey } chim săn mồi -
육십
육십 [六十] { sixty } sáu mươi, số sáu mươi, (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ));... -
육아
육아 [肉芽] (a) granulation sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột, { nursing } sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, nurse(직업으로서)... -
육영
▷ 육영 자금 { a scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng -
육욕
▷ 육욕주의 { sensualism } (triết học) thuyết duy cảm, chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục -
육우
육우 [肉牛] { beef cattle } trâu bò vỗ béo (để ăn thịt) -
육종
육종 [肉腫] [종양] { a tumor } khối u, u, bướu, 육종 [育種] { breeding } sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo... -
육중
{ massive } to lớn, đồ sộ; chắc nặng, thô, ồ ạt, { ponderous } nặng, có trọng lượng, chậm chạp (do trọng lượng), cần... -
육지
육지 [陸地] { land } đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh,... -
육체
육체 [肉體] { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng,... -
육추
▷ 육추 { a brooder } gà ấp, lò ấp trứng, người hay suy nghĩ ủ ê -
육포
{ jerk } cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh... -
육필
{ an autograph } tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng, bản thảo viết tay (của tác giả),... -
윤
♣ 윤(을) 내다 { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng... -
윤곽
윤곽 [輪廓]1 [겉모습] { outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch... -
윤기
윤기 [潤氣] { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật... -
윤년
윤년 [閏年] { a leap year } năm nhuận -
윤락
윤락 [淪落] { ruin } sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân... -
윤리
윤리 [倫理] { ethics } đạo đức, luân thường đạo lý, đạo đức học, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá... -
윤색
윤색 [潤色] { embellishment } sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.