Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

윤리

윤리 [倫理] {ethics } đạo đức, luân thường đạo lý, đạo đức học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức)


▷ 윤리학 {ethics } đạo đức, luân thường đạo lý, đạo đức học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 윤색

    윤색 [潤色] { embellishment } sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một...
  • 윤생

    윤생 [輪生] 『植』 { verticil } (thực vật học) vòng lá, cụm hoa mọc vòng
  • 윤전

    윤전 [輪轉] { rotation } sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên, { revolving } quay vòng, xoay, { revolve } suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ...
  • 윤택

    윤택 [潤澤]1 [광택] (a) gloss nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm...
  • 윤형

    윤형 [輪形] [바퀴 같은 모양] { a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo...
  • 윤활

    윤활 [潤滑] { lubrication } sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn, { smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm,...
  • 윤회

    윤회 [輪廻]1 [차례로 돌아감] { rotation } sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên, 2 『불교』 { samsara } (phật giáo) luân hồi...
  • 율 [律]1 [법규] { a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư,...
  • 율동

    율동 [律動] (a) rhythm nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...)
  • 율령

    율령 [律令] { a statute } đạo luật, quy chế, chế độ, (kinh thánh) luật thánh, { a mandate } lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự...
  • 율법

    율법 [律法] [법률] (the) law phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật...
  • 융기

    융기 [隆起]1 [돌기] (a) protuberance chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi, 2 『地質』 (an) upheaval sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa...
  • 융단

    융단 [絨緞] { a carpet } tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, bị...
  • 융모

    ▷ 융모 조직 『植』 { villosity } (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung, (thực vật học) lớp lông tơ; tình trạng...
  • 융성

    융성 [隆盛] { prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công, { thriving } sự giàu có, sự phát đạt,...
  • 융제

    융제 [融劑] 『化·冶』 { a flux } sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học),...
  • 융털

    융털 [絨-] [융단의 보풀] { pile } cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống,...
  • 융통성

    융통성 [融通性] { adaptability } tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại...
  • 융합

    융합 [融合] { fusion } sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự...
  • 융해

    융해 [融解] 『理』 { fusion } sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top