Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

융단

융단 [絨緞] {a carpet } tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, bị mắng, bị quở trách, trải thảm, (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng


{a rug } thảm (trải bậc cửa, nền nhà...), mền, chăn


(집합적) {carpeting } vật liệu làm thảm, thảm nói chung, sự mắng nhiếc thậm tệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 융모

    ▷ 융모 조직 『植』 { villosity } (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung, (thực vật học) lớp lông tơ; tình trạng...
  • 융성

    융성 [隆盛] { prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công, { thriving } sự giàu có, sự phát đạt,...
  • 융제

    융제 [融劑] 『化·冶』 { a flux } sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học),...
  • 융털

    융털 [絨-] [융단의 보풀] { pile } cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống,...
  • 융통성

    융통성 [融通性] { adaptability } tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại...
  • 융합

    융합 [融合] { fusion } sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự...
  • 융해

    융해 [融解] 『理』 { fusion } sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất,...
  • 융화

    융화 [融化] 『化』 { deliquescence } sự tan ra, (hóa) sự chảy rữa, { soften } làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm...
  • 융흥

    융흥 [隆興] { prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công, { flourish } sự trang trí bay bướm;...
  • 으깨다

    [짓이기다] { mash } hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ,...
  • 으나

    -으나1 [그러나] { but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all,...
  • 으나마

    -으나마 [-지마는] { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa, dù cho, tuy nhiên,...
  • 으니

    -으니1 [원인·근거] { as } như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về,...
  • 으니까

    -으니까 […하므로] { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
  • 으드득거리다

    으드득거리다 [깨물다] { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến...
  • 으레

    { naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, 2 [언제나] { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi...
  • 으르렁

    으르렁 [짐승이 성내어 우는 소리] { snarl } tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu,...
  • 으르렁거리다

    으르렁거리다1 [짐승이 성내어 울부짖다] { snarl } tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó),...
  • 으름장

    으름장 { a threat } sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ, { a menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ, { a scare } sự sợ hãi,...
  • 으리으리하다

    으리으리하다 { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top