Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

융합

Mục lục

융합 [融合] {fusion } sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)


[조화] {harmony } sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, (âm nhạc) hoà âm


{merge } hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất


{unite } nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp


[융화하다] {harmonize } làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, (âm nhạc) phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 융해

    융해 [融解] 『理』 { fusion } sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất,...
  • 융화

    융화 [融化] 『化』 { deliquescence } sự tan ra, (hóa) sự chảy rữa, { soften } làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm...
  • 융흥

    융흥 [隆興] { prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công, { flourish } sự trang trí bay bướm;...
  • 으깨다

    [짓이기다] { mash } hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ,...
  • 으나

    -으나1 [그러나] { but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all,...
  • 으나마

    -으나마 [-지마는] { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa, dù cho, tuy nhiên,...
  • 으니

    -으니1 [원인·근거] { as } như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về,...
  • 으니까

    -으니까 […하므로] { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
  • 으드득거리다

    으드득거리다 [깨물다] { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến...
  • 으레

    { naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, 2 [언제나] { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi...
  • 으르렁

    으르렁 [짐승이 성내어 우는 소리] { snarl } tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu,...
  • 으르렁거리다

    으르렁거리다1 [짐승이 성내어 울부짖다] { snarl } tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó),...
  • 으름장

    으름장 { a threat } sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ, { a menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ, { a scare } sự sợ hãi,...
  • 으리으리하다

    으리으리하다 { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ...
  • 으며

    -으며1 [동시에] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)
  • 으면

    -으면 [가정적 조건] { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng,...
  • 으면서

    -으면서 { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc,...
  • 으면서도

    { although } dẫu cho, mặc dù
  • 으므로

    -으므로 { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng, { so } như thế,...
  • 으스러뜨리다

    으스러뜨리다 { smash } sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top