- Từ điển Hàn - Việt
으레
{naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
2 [언제나] {always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
{usually } thường thường, thường lệ
[변함없이] {invariably } luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy
[규칙적으로] {regularly } đều đều, đều đặn, thường xuyên, theo quy tắc, có quy củ, (thông tục) hoàn toàn, thật s
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
으르렁
으르렁 [짐승이 성내어 우는 소리] { snarl } tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu,... -
으르렁거리다
으르렁거리다1 [짐승이 성내어 울부짖다] { snarl } tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó),... -
으름장
으름장 { a threat } sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ, { a menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ, { a scare } sự sợ hãi,... -
으리으리하다
으리으리하다 { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ... -
으며
-으며1 [동시에] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) -
으면
-으면 [가정적 조건] { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng,... -
으면서
-으면서 { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc,... -
으면서도
{ although } dẫu cho, mặc dù -
으므로
-으므로 { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng, { so } như thế,... -
으스러뜨리다
으스러뜨리다 { smash } sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào,... -
으스름하다
으스름하다 [침침하고 흐릿하다] { hazy } mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, { misty } mù sương,... -
으스스하다
으스스하다1 [춥다] { chill } sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh... -
으슥하다
{ sequestered } ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, { secluded } hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người... -
으슬으슬
으슬으슬 { shivering } run rẩy, lẩy bẩy, ㆍ 으슬으슬하다 { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh),... -
으슴푸레하다
으슴푸레하다 { hazy } mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ,... -
으쓱
{ chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như) chilli, [무섭다] { frightful... -
으아리
{ a clematis } (thực vật học) cây ông lão -
으악
으악 [놀래줄 때 지르는 소리] { boo } ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra, { bo } suỵt, nhát như cáy, (từ... -
윽박다
윽박다 [억지로 짓누르다] { bully } (thông tục) (như) bully_beef, kẻ hay bắt nạt (ở trường học), kẻ khoác lác, du côn đánh... -
은고
은고 [恩顧] { favor } thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.